BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ 2025

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ TRUNG TÂM Y TẾ XUÂN LỘC NĂM 2025
Ngày hiệu lực: 01/01/2025
STT MÃ QUI ĐỊNH TÊN DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
I. KHÁM BỆNH VÀ KIỂM TRA SỨC KHOẺ
1 02.1898 Khám nội P04 39,800
2 02.1898 Khám nội P05 39,800
3 02.1898 Khám nội P06 39,800
4 02.1898 Khám nội PHIV 39,800
5 02.1898 Khám Nội P02 39,800
6 02.1898 Khám Nội P14 39,800
7 02.1898 Khám Nội P08A 39,800
8 02.1898 Khám Nội P08 39,800
9 02.1898 Khám Nội P08B 39,800
10 03.1898 Khám nhi 39,800
11 03.1898 Khám Nhi 14B 39,800
12 04.1898 Khám lao 39,800
13 05.1898 Khám da liễu 39,800
14 06.1898 Khám tâm thần 39,800
15 08.1898 Khám y học cổ truyền 9 39,800
16 08.1898 Khám YHCT 10 39,800
17 10.1898 Khám ngoại P11A 39,800
18 10.1898 Khám ngoại P11B 39,800
19 10.1898 Khám Ngoại 14A 39,800
20 11.1898 Khám bỏng 39,800
21 12.1898 Khám ung bướu 39,800
22 13.1898 Khám phụ sản 39,800
23 13.1898 Khám thai 39,800
24 14.1898 Khám mắt 39,800
25 15.1898 Khám tai mũi họng P7A 39,800
26 15.1898 Khám tai mũi họng P7A1 39,800
27 16.1898 Khám răng hàm mặt 39,800
28 17.1898 Khám phục hồi chức năng 39,800
II. CẬN LÂM SÀNG
CT-SCANNER
1 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 550,100
2 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663,400
3 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 550,100
4 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663,400
5 18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550,100
6 18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663,400
7 18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663,400
8 18.0191.0040 Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550,100
9 18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550,100
10 18.0193.0040 Chụp CLVT phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 522,000
11 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550,100
12 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550,100
13 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663,400
14 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663,400
15 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32  dãy) [không có thuốc cản quang] 550,100
16 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663,400
17 18.0255.0040 Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550,100
18 18.0257.0040 Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550,100
19 18.0257.0040 Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550,100
20 18.0258.0041 Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663,400
21 18.0258.0041 Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663,400
22 18.0259.0040 Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550,100
23 18.0259.0040 Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550,100
ĐIỆN NÃO
1 06.0038.1777 Đo điện não vi tính 75,200
ĐIỆN TIM
1 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 144,300
2 21.0004.1790 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 86,200
3 21.0014.1778 Điện tim thường (Ngoại Trú) 39,900
4 21.0014.1778 Điện tim thường (Ngoại trú) 39,900
5 21.0101.0069 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 21,400
NỘI SOI
1 02.0255.0319 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 677,500
2 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 352,100
3 02.0272.0134 NS TQ-DD-TT ống mềm có sinh khiết 433,000
4 02.0272.2044 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 317,000
5 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh khiết 215,200
6 03.0998.0990 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 245,500
7 15.0129.0921 Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) 310,500
8 15.0226.1005 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 321,400
9 15.0227.1005 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 321,400
10 15.0229.0932 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 545,500
11 15.0230.0932 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 545,500
12 15.0234.0927 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] 255,500
13 15.0235.0928 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] 350,500
14 15.0238.1004 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 549,900
15 15.0239.1004 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 549,900
16 15.0240.0905 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] 404,900
17 15.0241.1003 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 943,600
18 15.0242.1004 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 549,900
19 15.0243.0932 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 545,500
20 15.9001.2048 Nội soi mũi xoang 116,100
21 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 116,100
22 20.0013.2048 Nội soi tai 40,000
23 20.0013.2048 Nội soi mũi 40,000
24 20.0013.2048 Nội soi họng 40,000
25 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 276,500
SIÊU ÂM
1 01.0208.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ 252,300
2 02.0112.0004 SA Doppler mạch cảnh 252,300
3 02.0112.0004 SA Doppler mạch máu Chi 252,300
4 02.0112.0004 SA Doppler mạch máu tuyến Giáp 252,300
5 02.0112.0004 Siêu âm doppler mạch máu 252,300
6 02.0113.0004 SA Doppler màu tim 252,300
7 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 58,600
8 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 58,600
9 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 58,600
10 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 58,600
11 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58,600
12 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 58,600
13 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58,600
14 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58,600
15 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58,600
16 18.0017.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 195,600
17 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 58,600
18 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58,600
19 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58,600
20 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 195,600
21 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58,600
22 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58,600
23 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 58,600
24 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58,600
25 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 58,600
26 18.0066.0003 Siêu âm 3D/4D trực tràng 195,600
27 18.0703.0001 Siêu âm tại giường 58,600
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH
1 25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 417,200
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
1   Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động 74,800
2   Chênh lệch: Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu + vận chuyển 70,100
3 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68,400
4 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 43,500
5 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 43,500
6 22.0013.1242 Fibrinogen (Yếu tố I) 110,300
7 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13,600
8 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 43,500
9 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39,700
10 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24,800
11 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 42,100
12 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 33,500
13 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] 24,800
14 22.9000.1349 Thời gian máu đông 13,600
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH
1 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 67,300
2 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67,300
3 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61,700
XÉT NGHIỆM SINH HÓA
1 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 22,400
2 23.0007.1494 Đinh lượng Albumin (máu) 22,400
3 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22,400
4 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22,400
5 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22,400
6 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22,400
7 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22,400
8 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 13,400
9 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28,000
10 23.0045.1481 Định lượng C-Peptid [Máu] 178,300
11 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 56,100
12 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 22,400
13 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30,200
14 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 33,600
15 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 22,400
16 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] 22,400
17 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20,000
18 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 105,300
19 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28,000
20 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28,000
21 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22,400
22 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28,000
23 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 22,400
24 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28,600
XÉT NGHIỆM TEST NHANH
1 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ab test nhanh 171,100
2 24.0117.1646 HBsAg(nhanh) 58,600
3 24.0130.1645 HbeAg(test nhanh) 65,200
4 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh (Anti-HCV (nhanh) 58,600
5 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 130,500
6 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142,500
XÉT NGHIỆM VI SINH
1 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO(ASLO) 45,500
2 24.0180.1662.K.79394 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 956,000
3 24.0235.1719 Coronavirus Real-time PCR 771,700
4 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 45,500
5 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi (huyết trắng) 45,500
X-QUANG
1 14.0238.0011 Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
2 14.0238.0029 Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim] 105,300
3 14.0238.0029 Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim] 105,300
4 14.0239.0028 Chụp lỗ thị giác [số hóa 1 phim] 73,300
5 14.0239.0029 Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim] 105,300
6 18.0067.0013 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
7 18.0067.0029 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
8 18.0067.0029 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
9 18.0068.0011 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
10 18.0068.0013 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
11 18.0068.0028 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
12 18.0068.0029 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
13 18.0069.0010 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
14 18.0069.0010 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
15 18.0069.0028 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] 73,300
16 18.0069.0028 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] 73,300
17 18.0070.0010 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
18 18.0070.0028 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 73,300
19 18.0071.0011 Chụp X-quang hốc mắt P thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
20 18.0071.0011 Chụp X-quang hốc mắt T thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
21 18.0071.0029 Chụp X-quang hốc mắt P thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
22 18.0071.0029 Chụp X-quang hốc mắt T thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
23 18.0072.0010 Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
24 18.0072.0010 Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
25 18.0072.0028 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] 73,300
26 18.0072.0029 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] 105,300
27 18.0072.0029 Chụp Xquang [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] 105,300
28 18.0073.0010 Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
29 18.0073.0028 Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] 73,300
30 18.0074.0010 Chụp X-quang hàm P chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
31 18.0074.0010 Chụp X-quang hàm T chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
32 18.0074.0028 Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] 73,300
33 18.0075.0010 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
34 18.0075.0010 Chụp X-quang xương chính mũi tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
35 18.0075.0028 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 73,300
36 18.0076.0010 Chụp X-quang hố yên P thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
37 18.0076.0010 Chụp X-quang hố yên T thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
38 18.0076.0010 Chụp X-quang hố yên P nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
39 18.0076.0010 Chụp X-quang hố yên T nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
40 18.0076.0028 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng  [số hóa 1 phim] 73,300
41 18.0077.0010 Chụp X-quang Chausse III P [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
42 18.0077.0010 Chụp X-quang Chausse III T [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
43 18.0077.0028 Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] 73,300
44 18.0078.0010 Chụp X-quang Schuller P [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
45 18.0078.0010 Chụp X-quang Schuller T [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
46 18.0078.0028 Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] 73,300
47 18.0079.0010 Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
48 18.0079.0010 Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
49 18.0079.0028 Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] 73,300
50 18.0080.0010 Chụp X-quang khớp thái dương hàm P [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
51 18.0080.0010 Chụp X-quang khớp thái dương hàm T [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
52 18.0080.0028 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] 73,300
53 18.0081.2001 Chụp XQuang ổ răng 16,100
54 18.0081.2002 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] 23,700
55 18.0082.0028 Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] 73,300
56 18.0084.0028 (SH)Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) số hóa 1 phim 73,300
57 18.0085.0010 Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
58 18.0085.0028 Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] 73,300
59 18.0086.0013 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
60 18.0086.0028 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
61 18.0086.0029 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
62 18.0087.0013 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
63 18.0087.0029 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] 105,300
64 18.0088.0030 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] 130,300
65 18.0088.0030 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] 130,300
66 18.0089.0010 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
67 18.0089.0010 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
68 18.0089.0029 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 2 phim] 105,300
69 18.0090.0011 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
70 18.0090.0013 Chụp X-quang cột sống ngực P thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
71 18.0090.0013 Chụp X-quang cột sống ngực T thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
72 18.0090.0013 Chụp X-quang cột sống ngực P thẳng - chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
73 18.0090.0013 Chụp X-quang cột sống ngực T thẳng - chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
74 18.0090.0028 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
75 18.0090.0029 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300
76 18.0091.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
77 18.0091.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
78 18.0091.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
79 18.0091.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
80 18.0091.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
81 18.0092.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
82 18.0092.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
83 18.0092.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] 73,300
84 18.0092.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] 105,300
85 18.0093.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
86 18.0093.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
87 18.0093.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
88 18.0093.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
89 18.0094.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
90 18.0094.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] 105,300
91 18.0095.0012 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
92 18.0095.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] 73,300
93 18.0096.0013 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
94 18.0096.0029 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
95 18.0097.0030 Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] 130,300
96 18.0098.0010 Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
97 18.0098.0012 Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
98 18.0098.0028 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] 73,300
99 18.0099.0010 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
100 18.0099.0012 Chụp X-quang xương đòn P thẳng [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
101 18.0099.0012 Chụp X-quang xương đòn T thẳng [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
102 18.0099.0012 Chụp X-quang xương đòn P chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
103 18.0099.0012 Chụp X-quang xương đòn T chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
104 18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn P thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
105 18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn T thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
106 18.0100.0010 Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
107 18.0100.0012 Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
108 18.0100.0012 Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
109 18.0100.0013 Chụp X-quang khớp vai P thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
110 18.0100.0013 Chụp X-quang khớp vai T thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
111 18.0100.0028 Chụp X-quang khớp vai P thẳng [số hóa 1 phim] 73,300
112 18.0100.0028 Chụp X-quang khớp vai T thẳng [số hóa 1 phim] 73,300
113 18.0101.0012 Chụp X-quang khớp vai P nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
114 18.0101.0012 Chụp X-quang khớp vai T nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
115 18.0101.0012 Chụp X-quang khớp vai P chếch  [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
116 18.0101.0012 Chụp X-quang khớp vai T chếch  [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
117 18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai P nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
118 18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
119 18.0102.0010 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
120 18.0102.0013 Chụp X-quang xương bả vai P thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
121 18.0102.0013 Chụp X-quang xương bả vai T thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
122 18.0102.0028 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
123 18.0102.0029 Chụp X-quang xương bả vai P thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
124 18.0102.0029 Chụp X-quang xương bả vai T thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
125 18.0103.0011 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
126 18.0103.0013 Chụp X-quang xương cánh tay P thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
127 18.0103.0013 Chụp X-quang xương cánh tay T thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
128 18.0103.0028 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
129 18.0103.0029 Chụp X-quang xương cánh tay P thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
130 18.0103.0029 Chụp X-quang xương cánh tay T thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
131 18.0104.0011 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
132 18.0104.0013 Chụp X-quang khớp khuỷu P thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
133 18.0104.0013 Chụp X-quang khớp khuỷu T thẳng- nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
134 18.0104.0013 Chụp X-quang khớp khuỷu P thẳng-chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
135 18.0104.0013 Chụp X-quang khớp khuỷu T thẳng-chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
136 18.0104.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
137 18.0104.0029 Chụp X-quang khớp khuỷu P thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300
138 18.0104.0029 Chụp X-quang khớp khuỷu T thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300
139 18.0105.0010 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
140 18.0105.0012 Chụp X-quang khớp khuỷu P gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
141 18.0105.0012 Chụp X-quang khớp khuỷu T gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
142 18.0105.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu P gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] 73,300
143 18.0105.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu T gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] 73,300
144 18.0106.0011 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
145 18.0106.0013 Chụp X-quang xương cẳng tay P thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
146 18.0106.0013 Chụp X-quang xương cẳng tay T thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
147 18.0106.0028 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
148 18.0106.0029 Chụp X-quang xương cẳng tay P thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
149 18.0106.0029 Chụp X-quang xương cẳng tay T thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
150 18.0107.0011 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
151 18.0107.0011 Chụp X-quang xương cổ tay P thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
152 18.0107.0011 Chụp X-quang xương cổ tay T thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
153 18.0107.0013 Chụp X-quang xương cổ tay P thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
154 18.0107.0013 Chụp X-quang xương cổ tay T thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
155 18.0107.0013 Chụp X-quang xương cổ tay P thẳng-chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
156 18.0107.0013 Chụp X-quang xương cổ tay T thẳng-chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
157 18.0107.0028 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
158 18.0107.0028 Chụp X-quang xương cổ tay P thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
159 18.0107.0028 Chụp X-quang xương cổ tay T thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
160 18.0107.0029 Chụp X-quang xương cổ tay P thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300
161 18.0107.0029 Chụp X-quang xương cổ tay T thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300
162 18.0108.0010 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
163 18.0108.0013 Chụp X-quang xương bàn ngón tay P thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
164 18.0108.0013 Chụp X-quang xương bàn ngón tay T thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
165 18.0108.0013 Chụp X-quang xương bàn ngón tay P thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
166 18.0108.0028 Chụp X-quang xương bàn ngón tay P thẳng, chếch [số hóa 1 phim] 73,300
167 18.0108.0028 Chụp X-quang xương bàn ngón tay T thẳng, chếch [số hóa 1 phim] 73,300
168 18.0108.0028 Chụp X-quang xương bàn ngón tay P thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
169 18.0108.0028 Chụp X-quang xương bàn ngón tay T thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
170 18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay P thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300
171 18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay T thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300
172 18.0109.0012 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
173 18.0109.0028 Chụp X-quang khớp háng T thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 73,300
174 18.0109.0028 Chụp X-quang khớp háng P thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 73,300
175 18.0110.0012 Chụp X-quang khớp háng P nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
176 18.0110.0012 Chụp X-quang khớp háng T nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
177 18.0110.0028 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
178 18.0111.0011 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
179 18.0111.0013 Chụp X-quang xương đùi P thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
180 18.0111.0013 Chụp X-quang xương đùi T thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
181 18.0111.0028 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
182 18.0111.0029 Chụp X-quang xương đùi P thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
183 18.0111.0029 Chụp X-quang xương đùi T thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
184 18.0112.0011 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
185 18.0112.0013 Chụp X-quang khớp gối P thẳng-nghiêng [ >24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
186 18.0112.0013 Chụp X-quang khớp gối T thẳng-nghiêng [ >24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
187 18.0112.0013 Chụp X-quang khớp gối P thẳng-chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
188 18.0112.0013 Chụp X-quang khớp gối T thẳng-chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
189 18.0112.0028 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
190 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối P thẳng- nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
191 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối T thẳng-nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
192 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300
193 18.0113.0013 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
194 18.0113.0013 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
195 18.0113.0029 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] 105,300
196 18.0114.0011 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
197 18.0114.0013 Chụp X-quang xương cẳng chân P thẳng nghiêng  [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
198 18.0114.0013 Chụp X-quang xương cẳng chân T thẳng nghiêng  [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
199 18.0114.0028 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
200 18.0114.0029 Chụp X-quang xương cẳng chân P thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
201 18.0114.0029 Chụp X-quang xương cẳng chân T thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
202 18.0115.0011 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
203 18.0115.0011 Chụp X-quang xương cổ chân P thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
204 18.0115.0011 Chụp X-quang xương cổ chân T thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
205 18.0115.0013 Chụp X-quang xương cổ chân P thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
206 18.0115.0013 Chụp X-quang xương cổ chân T thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
207 18.0115.0013 Chụp X-quang xương cổ chân P thẳng-chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
208 18.0115.0013 Chụp X-quang xương cổ chân T thẳng-chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
209 18.0115.0028 Chụp X-quang xương cổ chân P thẳng - nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
210 18.0115.0028 Chụp X-quang xương cổ chân T thẳng - nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
211 18.0115.0028 Chụp X-quang xương cổ chân P thẳng - chếch [số hóa 1 phim] 73,300
212 18.0115.0028 Chụp X-quang xương cổ chân T thẳng - chếch [số hóa 1 phim] 73,300
213 18.0115.0029 Chụp X-quang xương cổ chân P thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300
214 18.0115.0029 Chụp X-quang xương cổ chân T thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300
215 18.0116.0011 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
216 18.0116.0013 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân P thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
217 18.0116.0013 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân T thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
218 18.0116.0013 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân P thẳng-chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
219 18.0116.0013 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân T thẳng-chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
220 18.0116.0028 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân P thẳng-chếch [số hóa 1 phim] 73,300
221 18.0116.0028 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân T thẳng- chếch [số hóa 1 phim] 73,300
222 18.0116.0028 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân P thẳng-nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
223 18.0116.0028 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân T thẳng-nghiêng[số hóa 1 phim] 73,300
224 18.0116.0029 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân P thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300
225 18.0116.0029 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân T thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300
226 18.0117.0011 Chụp X-quang xương gót P thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
227 18.0117.0011 Chụp X-quang xương gót T thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
228 18.0117.0028 Chụp X-quang xương gót T thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
229 18.0117.0028 Chụp X-quang xương gót P thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
230 18.0117.0029 Chụp X-quang xương gót P thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
231 18.0117.0029 Chụp X-quang xương gót T thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
232 18.0118.0030 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] 130,300
233 18.0118.0030 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] 130,300
234 18.0119.0010 Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
235 18.0119.0012 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
236 18.0119.0012 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
237 18.0119.0013 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
238 18.0119.0028 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 73,300
239 18.0119.0029 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] 105,300
240 18.0120.0010 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
241 18.0120.0012 Chụp X-quang ngực chếch P [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
242 18.0120.0012 Chụp X-quang ngực chếch T [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
243 18.0120.0012 Chụp X-quang ngực nghiêng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
244 18.0120.0012 Chụp X-quang ngực chếch [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
245 18.0120.0028 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 73,300
246 18.0121.0011 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
247 18.0121.0013 Chụp X-quang xương ức P thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
248 18.0121.0013 Chụp X-quang xương ức T thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
249 18.0121.0028 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
250 18.0121.0029 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
251 18.0122.0011 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300
252 18.0122.0013 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
253 18.0122.0028 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] 73,300
254 18.0122.0029 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] 105,300
255 18.0123.0010 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
256 18.0123.0028 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] 73,300
257 18.0125.0012 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
258 18.0125.0012 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300
259 18.0125.0013 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300
260 18.0125.0028 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
261 18.0125.0029 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
262 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường vùng sọ 73,300
263 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường vùng ngực và cột sống 73,300
264 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường vùng vai và tay 73,300
265 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường vùng chậu 73,300
266 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường vùng chân 73,300
267 18.0127.0028 (SH)Chụp Xquang tại giường số hóa 1 phim 73,300
268 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ vùng sọ 73,300
269 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ vùng ngực và cột sống 73,300
270 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ vùng vai và tay 73,300
271 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ vùng chậu 73,300
272 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ vùng chân 73,300
273 18.0129.0029 Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] 105,300
III. THỦ THUẬT
THỦ THUẬT HỒI SỨC - CẤP CỨU
1 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39,900
2 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 685,500
3 01.0012.0298 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 885,800
4 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 280,500
5 01.0068.0298 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 885,800
6 01.0069.0298 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 885,800
7 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20,400
8 01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 162,900
9 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532,500
10 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 405,500
11 01.0164.0210 Thông bàng quang (Thông đái) 101,800
12 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 230,500
13 01.0202.0083 Chọc dò tủy sống 126,900
14 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 101,800
15 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 152,000
16 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 92,400
17 01.0238.0299 Đo áp lực ổ bụng 532,400
18 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153,700
19 10.9002.0504 Cắt phymosis [thủ thuật] 269,500
20 14.0290.0212 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt 15,100
21 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 600,500
THỦ THUẬT MẮT
1 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] 99,400
2 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] 99,400
3 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu  [gây tê] 359,500
4 14.0167.0738 Cắt bỏ chắp có bọc 85,500
5 14.0169.0738 Trích dẫn lưu túi lệ 85,500
6 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc (Ngoại trú) 40,300
7 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo [2 mắt] 105,800
8 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo [1 mắt] 65,100
9 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 71,500
10 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 40,900
11 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (Ngoại trú) 40,300
12 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc (Ngoại trú) 40,300
13 14.0205.0759 Đốt lông xiêu 53,600
14 14.0207.0738 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc 85,500
15 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40,900
16 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 344,200
17 14.0213.0778 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 99,400
18 14.0214.0778 Bóc giả mạc 99,400
19 14.0215.0505 Rạch áp xe mi(Chích rạch nhọt, apxe nhỏ dẫn lưu) 218,500
20 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 60,000
21 14.0219.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 60,000
22 14.0220.0849 Soi đáy mắt bằng Schepens 60,000
23 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng 60,000
24 14.0222.0801 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 130,900
25 14.0239.0010 Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
26 14.0239.0010 Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300
27 14.0255.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 31,600
28 14.0266.0865 Đo độ sâu tiền phòng 197,200
29 14.0290.0212 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt 15,100
30 14.0291.0212 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 15,100
THỦ THUẬT NGOẠI KHOA
1 10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 1,096,500
2 10.0405.0156 Nong niệu đạo 273,500
3 10.0986.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  [bột liền] 659,600
4 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  [bột liền] 659,600
5 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  [bột liền] 659,600
6 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống  [bột liền] 659,600
7 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] 342,000
8 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] 434,600
9 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  [bột liền] 372,700
10 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  [bột liền] 372,700
11 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền] 372,700
12 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 434,600
13 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  [bột liền] 372,700
14 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền] 372,700
15 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền] 372,700
16 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền] 372,700
17 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền] 372,700
18 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 257,000
19 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] 749,600
20 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày  [bột liền] 372,700
21 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] 659,600
22 10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi  [bột liền] 659,600
23 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] 667,000
24 10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  [bột liền] 659,600
25 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167,000
26 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] 282,000
27 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền] 372,700
28 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền] 372,700
29 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền] 372,700
30 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền] 372,700
31 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] 257,000
32 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] 257,000
33 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót (bột liền) 167,000
34 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] 257,000
35 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] 342,000
36 10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] 187,000
37 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền] 257,000
38 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] 434,600
39 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] 282,000
40 10.9002.0504 Cắt phymosis [thủ thuật] 269,500
41 10.9003.0201 Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89,500
42 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] 194,700
43 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] 269,500
44 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ] 289,500
45 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 354,200
46 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] 262,900
47 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể 262,900
48 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 279,500
THỦ THUẬT NHI KHOA
1 03.2117.0901 Lấy dị vật tai [đơn giản] 70,300
2 03.2154.0897 Làm Proetz (Nhi) 69,300
3 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] 194,700
4 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] 269,500
5 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 289,500
6 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] 354,200
7 03.2391.0215 (Nhi) Truyền tĩnh mạch 25,100
8 03.3817.0505 Trích áp xe phần mềm lớn 218,500
9 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn (Nhi) 289,500
10 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm  [tổn thương nông] 269,500
11 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 354,200
12 03.3826.0075 Cắt chỉ (ngoại trú) (Nhi) 40,300
13 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] 64,300
14 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148,600
15 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148,600
16 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193,600
17 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275,600
18 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275,600
19 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89,500
20 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] 194,700
21 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] 289,500
22 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày  [bột liền] 372,700
23 03.3909.0505 Trích rạch áp xe nhỏ 218,500
24 03.3911.0200 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài  ≤ 15cm] 64,300
25 03.3911.0200 (Nhi) Thay băng vết thương chiều dài ≤ 15cm 64,300
26 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89,500
27 03.4246.0198 Tháo bột các loại (Nhi) (Ngoại trú) 61,400
THỦ THUẬT NỘI KHOA
1 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 153,700
2 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 27,500
3 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 32,900
4 02.0085.1778 Điện tim thường 39,900
5 02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1,042,500
6 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 14,100
7 02.0339.0211 Thụt tháo phân 92,400
8 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 129,600
9 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 144,900
10 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 126,700
11 02.0495.0196 Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc dây máu dùng 6 lần) 588,500
12 02.0495.0196.SC2 Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc dây máu dùng 6 lần)(áp dụng cho BN nhiễm COVID-19) 487,300
THỦ THUẬT NỘI TIẾT
1 07.0226.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 279,500
2 07.0227.0367 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 452,800
3 07.0228.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719,800
4 07.0229.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719,800
5 07.0230.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 279,500
6 07.0231.0505 Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 218,500
7 07.0232.0367 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 452,800
THỦ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
1 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 41,100
2 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 41,900
3 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 48,900
4 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 44,900
5 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 48,700
6 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích 71,200
7 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40,900
8 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 46,000
9 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 51,800
10 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 59,300
11 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 59,300
12 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 59,300
13 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 59,300
14 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 14,700
15 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 14,700
16 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 14,700
17 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu (Kéo nắn, kéo dãn cột sống) 54,800
18 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 77,500
19 17.0158.0233 Điều trị bằng điện vi dòng 30,800
20 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 55,300
THỦ THUẬT RĂNG HÀM MẶT
1 16.0043.1020 Lấy cao răng [hai hàm] 159,100
2 16.0043.1021 Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] 92,500
3 16.0057.1032 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 308,000
4 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280,500
5 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280,500
6 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 369,500
7 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369,500
8 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 239,500
9 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110,600
10 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217,200
11 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 239,500
12 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 245,500
13 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245,500
14 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245,500
15 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245,500
16 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245,500
17 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 112,500
18 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 46,600
19 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 46,600
20 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414,400
21 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414,400
22 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 110,800
23 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,832,000
THỦ THUẬT SẢN PHỤ KHOA
1 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằng pp gây tê màng cứng 682,500
2 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55,000
3 13.0024.0613 Đở đẻ ngôi ngược 1,191,900
4 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,510,300
5 13.0027.0617 Forceps 1,141,900
6 13.0029.0716 Soi ối 55,100
7 13.0033.0614 Đở đẻ thường ngôi chỏm 786,700
8 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94,600
9 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 376,500
10 13.0054.0600 Trích áp xe tầng sinh môn 873,000
11 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 436,200
12 13.0151.0601 Trích áp xe tuyến Bartholin 951,600
13 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1,369,400
14 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết 236,500
15 13.0163.0602 Trích áp xe vú 251,500
16 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 68,100
17 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 1,079,400
18 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 352,300
19 13.0232.0647 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 611,000
20 13.0239.0645 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc ( có bệnh lý) 199,700
21 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450,000
THỦ THUẬT TAI - MŨI - HỌNG
1 15.0050.0994 Trích rạch màng nhĩ 69,300
2 15.0054.0903 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] 170,600
3 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 64,300
4 15.0058.0899 Làm thuốc tai 22,000
5 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70,300
6 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm 310,500
7 15.0139.0897 Phương pháp Proetz 69,300
8 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 139,000
9 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi [không gây mê] 213,900
10 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 43,100
11 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 27,500
12 15.0228.0932 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 545,500
13 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] 194,700
14 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] 269,500
15 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 289,500
16 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 354,200
17 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) 40,300
18 15.0303.0200 Thay băng vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] 64,300
19 15.0303.0202 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121,400
20 15.0303.2047 Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89,500
21 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 218,500
22 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ [Áp xe phần mềm các vị trí khác] 218,500
THỦ THUẬT Y HỌC CỔ TRUYỀN
1 03.0420.0227 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 156,400
2 03.0424.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156,400
3 03.0430.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 156,400
4 03.0433.0227 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 156,400
5 03.0434.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 156,400
6 03.0435.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 156,400
7 03.0441.0227 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 156,400
8 03.0442.0227 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 156,400
9 03.0443.0227 Cấy chỉ điều trị dị ứng 156,400
10 03.0444.0227 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 156,400
11 03.0445.0227 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp 156,400
12 03.0446.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156,400
13 03.0447.0227 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 156,400
14 03.0448.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156,400
15 03.0449.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156,400
16 03.0455.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 156,400
17 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt (Nhi) 78,300
18 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên (Nhi) 78,300
19 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới     (Nhi) 78,300
20 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người (Nhi) 78,300
21 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ (Nhi) 78,300
22 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ (Nhi) 78,300
23 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ (Nhi) 78,300
24 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não (Nhi) 78,300
25 03.0469.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ (Nhi) 78,300
26 03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai     (Nhi) 78,300
27 03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác (Nhi) 78,300
28 03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp (Nhi) 78,300
29 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng (Nhi) 78,300
30 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp (Nhi) 78,300
31 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinh cục bộ (Nhi) 78,300
32 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu (Nhi) 78,300
33 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ (Nhi) 78,300
34 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress (Nhi) 78,300
35 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính (Nhi) 78,300
36 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh (Nhi) 78,300
37 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V (Nhi) 78,300
38 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên     (Nhi) 78,300
39 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo (Nhi) 78,300
40 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi (Nhi) 78,300
41 03.0487.0230 Điện châm điều trị bệnh hố mắt (Nhi) 78,300
42 03.0488.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc (Nhi) 78,300
43 03.0489.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp (Nhi) 78,300
44 03.0490.0230 Điện châm điều trị lác (Nhi) 78,300
45 03.0491.0230 Điện châm điều trị giảm thị lực (Nhi) 78,300
46 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình (Nhi) 78,300
47 03.0493.0230 Điện châm điều trị giảm thính lực (Nhi) 78,300
48 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn (Nhi) 78,300
49 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi (Nhi) 78,300
50 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta (Nhi) 78,300
51 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc (Nhi) 78,300
52 03.0498.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận (Nhi) 78,300
53 03.0499.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp (Nhi) 78,300
54 03.0500.0230 Điện châm điều trị viêm phần phụ (Nhi) 78,300
55 03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện (Nhi) 78,300
56 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón (Nhi) 78,300
57 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá (Nhi) 78,300
58 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác (Nhi) 78,300
59 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm (Nhi) 78,300
60 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái (Nhi) 78,300
61 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật (Nhi) 78,300
62 03.0508.0230 Điện châm điều trị cảm cúm (Nhi) 78,300
63 03.0509.0230 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp (Nhi) 78,300
64 03.0511.0230 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần (Nhi) 78,300
65 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não (Nhi) 78,300
66 03.0513.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống (Nhi) 78,300
67 03.0514.0230 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật (Nhi) 78,300
68 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư (Nhi) 78,300
69 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona (Nhi) 78,300
70 03.0518.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang (Nhi) 78,300
71 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản (Nhi) 78,300
72 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp (Nhi) 78,300
73 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp (Nhi) 78,300
74 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn (Nhi) 78,300
75 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn (Nhi) 78,300
76 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh (Nhi) 78,300
77 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp (Nhi) 78,300
78 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp (Nhi) 78,300
79 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng (Nhi) 78,300
80 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ (Nhi) 78,300
81 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai (Nhi) 78,300
82 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy (Nhi) 78,300
83 03.4178.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện (Nhi) 78,300
84 03.4179.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng (Nhi) 78,300
85 03.4180.0230 Điện nhĩ châm điều trị táo bón (Nhi) 78,300
86 03.4182.0230 Điện châm điều trị sa trực tràng (Nhi) 78,300
87 08.0005.0230 Điện châm [Điện châm điều trị liệt nửa người] 78,300
88 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] 78,300
89 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị hội chứng vai gáy] 78,300
90 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị đau thần kinh toạ] 78,300
91 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị liệt nửa người] 78,300
92 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị đau lưng] 78,300
93 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị khàn tiếng] 78,300
94 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị động kinh cục bộ] 78,300
95 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp] 78,300
96 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V] 78,300
97 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh] 78,300
98 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính] 78,300
99 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị stress] 78,300
100 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị mất ngủ] 78,300
101 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu] 78,300
102 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị lác] 78,300
103 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp] 78,300
104 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị bệnh hố mắt] 78,300
105 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị sụp mi] 78,300
106 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị chắp lẹo] 78,300
107 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên] 78,300
108 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi] 78,300
109 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị thất ngôn] 78,300
110 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị giảm thính lực] 78,300
111 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị hội chứng tiền đình] 78,300
112 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm kết mạc] 78,300
113 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị giảm thị lực] 78,300
114 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện] 78,300
115 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm phần phụ] 78,300
116 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp] 78,300
117 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị cơn đau quặn thận] 78,300
118 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] Điện châm [Điện châm điều trị nôn nấc] 78,300
119 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta] 78,300
120 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật] 78,300
121 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị bí đái] 78,300
122 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị đái dầm] 78,300
123 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị rối loạn cảm giác] 78,300
124 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá] 78,300
125 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị táo bón] 78,300
126 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn][Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật] 78,300
127 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống] 78,300
128 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não] 78,300
129 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần] 78,300
130 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm Amidan cấp] 78,300
131 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị cảm cúm] 78,300
132 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị huyết áp thấp] 78,300
133 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] Điện châm [Điện châm điều trị tăng huyết áp] 78,300
134 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị hen phế quản] 78,300
135 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm mũi xoang] 78,300
136 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị giảm đau do Zona] 78,300
137 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị giảm đau do ung thư] 78,300
138 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị đau mỏi cơ] 78,300
139 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị thoái hoá khớp] 78,300
140 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp] 78,300
141 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh] 78,300
142 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị đau ngực sườn] 78,300
143 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn] 78,300
144 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ] 78,300
145 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị liệt chi dưới] 78,300
146 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị liệt chi trên] 78,300
147 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị di chứng bại liệt] 78,300
148 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] Điện châm [Điện châm điều trị sa trực tràng] 78,300
149 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] Điện châm [Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai] 78,300
150 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp] 78,300
151 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị giảm khứu giác] 78,300
152 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị chứng ù tai] 78,300
153 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị bệnh tự kỷ] 78,300
154 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị bại não] 78,300
155 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị teo cơ] 78,300
156 08.0007.0227 Cấy chỉ 156,400
157 08.0009.0228 Cứu 37,000
158 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 14,000
159 08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh 33,400
160 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 156,400
161 08.0230.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 156,400
162 08.0233.0227 Cấy chỉ điều trị mày đay 156,400
163 08.0234.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 156,400
164 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông 156,400
165 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 156,400
166 08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156,400
167 08.0244.0227 Cấy chỉ điều trị nấc 156,400
168 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 156,400
169 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156,400
170 08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 156,400
171 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 156,400
172 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 156,400
173 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156,400
174 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 156,400
175 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 156,400
176 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156,400
177 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 156,400
178 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156,400
179 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78,300
180 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 78,300
181 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78,300
182 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 78,300
183 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 78,300
184 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 78,300
185 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 78,300
186 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 78,300
187 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 78,300
188 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 78,300
189 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 78,300
190 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 78,300
191 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78,300
192 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78,300
193 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 78,300
194 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78,300
195 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78,300
196 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 78,300
IV. PHẪU THUẬT
PHẪU THUẬT MẮT
1 12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá 768,600
2 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép 812,100
3 14.0106.0768 Đóng lỗ rò đường lệ [gây mê] 1,595,200
4 14.0164.0732 Cắt bỏ túi lệ 930,200
5 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960,200
6 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 897,100
7 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1,043,500
8 14.0176.0770 Khâu giác mạc [đơn thuần] 799,600
9 14.0176.0771 Khâu giác mạc [phức tạp] 1,244,100
10 14.0177.0765 Khâu củng mạc [đơn thuần] 849,600
11 14.0177.0767 Khâu củng mạc [phức tạp] 1,244,100
12 14.0177.0767 Khâu củng mạc [phức tạp] 1,244,100
13 14.0183.0796 Bơm hơi / khí tiền phòng 830,200
14 14.0186.0774 Cắt thị thần kinh 830,200
15 14.0201.0769 Khâu kết mạc [gây tê] 897,100
PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA
1 10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] 771,000
2 10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] 1,208,800
3 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,925,900
4 10.0152.0410_GT Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] 1,696,400
5 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7,381,300
6 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3,311,900
7 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực 2,396,200
8 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 4,569,100
9 10.0355.0421_GT Lấy sỏi bàng quang [gây tê] 3,546,600
10 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ 2,490,900
11 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2,490,900
12 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,490,900
13 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,509,500
14 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,509,500
15 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1,509,500
16 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,993,400
17 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,683,900
18 10.0479.0491_GT Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] 2,276,100
19 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,993,400
20 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,705,700
21 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 3,142,500
22 10.0492.0493_GT Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] 2,432,400
23 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,815,900
24 10.0506.0459_GT Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] 2,277,400
25 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,815,900
26 10.0507.0459_GT Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] 2,277,400
27 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,815,900
28 10.0508.0459_GT Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] 2,277,400
29 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 3,142,500
30 10.0509.0493_GT Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] 2,432,400
31 10.0524.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2,276,100
32 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng 3,993,400
33 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,993,400
34 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2,816,900
35 10.0549.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) (Gây tê) 2,276,400
36 10.0549.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] 2,276,400
37 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,816,900
38 10.0550.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] 2,276,400
39 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,816,900
40 10.0551.0494_GT Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] 2,276,400
41 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,816,900
42 10.0555.0494_GT Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] 2,276,400
43 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,816,900
44 10.0557.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] 2,276,400
45 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2,562,000
46 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,509,500
47 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,340,000
48 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 2,119,400
49 10.0569.0624_GT Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] 1,569,000
50 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,501,900
51 10.0571.0632_GT Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] 1,959,100
52 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan 5,861,600
53 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,861,600
54 10.0621.0472 Cắt túi mật 4,993,100
55 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương 4,943,100
56 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,512,900
57 10.0679.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] 2,816,800
58 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3,512,900
59 10.0680.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] 2,816,800
60 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3,512,900
61 10.0681.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] 2,816,800
62 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3,512,900
63 10.0682.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] 2,816,800
64 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,512,900
65 10.0684.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] 2,816,800
66 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,512,900
67 10.0685.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] 2,816,800
68 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,512,900
69 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 2,122,000
70 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng 2,122,000
71 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 2,396,200
72 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,683,900
73 10.0701.0491_GT Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] 2,276,100
74 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 4,102,500
75 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 4,102,500
76 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 4,102,500
77 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 4,102,500
78 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 4,102,500
79 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 4,102,500
80 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 4,102,500
81 10.0733.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít] 4,102,500
82 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 4,324,900
83 10.0734.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu (Gây tê) 3,577,600
84 10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 4,324,900
85 10.0735.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp (Gây tê) 3,577,600
86 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 4,102,500
87 10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 4,102,500
88 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 4,102,500
89 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 4,102,500
90 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3,302,900
91 10.0749.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] 2,604,700
92 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3,302,900
93 10.0750.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] 2,604,700
94 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 3,302,900
95 10.0751.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] 2,604,700
96 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 4,102,500
97 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 4,102,500
98 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 4,102,500
99 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 4,102,500
100 10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 4,102,500
101 10.0770.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 4,102,500
102 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 4,324,900
103 10.0772.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (Gây tê) 3,577,600
104 10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 4,324,900
105 10.0773.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp (Gây tê) 3,577,600
106 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 4,102,500
107 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 4,102,500
108 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 4,102,500
109 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 4,102,500
110 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 4,102,500
111 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 4,102,500
112 10.0782.0556 Phẩu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày 4,102,500
113 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 4,102,500
114 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 4,102,500
115 10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 4,102,500
116 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 4,102,500
117 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 4,102,500
118 10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 4,102,500
119 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 4,102,500
120 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 4,102,500
121 10.0800.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 4,102,500
122 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 4,102,500
123 10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 4,102,500
124 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 5,204,600
125 10.0807.0577_GT Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] 4,304,000
126 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 5,204,600
127 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay 2,396,200
128 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3,302,900
129 10.0810.0559_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] 2,604,700
130 10.0811.0559_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] 2,604,700
131 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 4,102,500
132 10.0816.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 4,102,500
133 10.0817.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 4,102,500
134 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 4,102,500
135 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 4,102,500
136 10.0821.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 4,102,500
137 10.0823.0582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 3,063,000
138 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,698,800
139 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3,302,900
140 10.0839.0559_GT Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] 2,604,700
141 10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 3,302,900
142 10.0840.0559_GT Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] 2,604,700
143 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3,302,900
144 10.0842.0559_GT Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] 2,604,700
145 10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 3,011,900
146 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 3,226,900
147 10.0851.0571_GT Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay (Gây tê) 2,493,700
148 10.0851.0571_GT Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] 2,493,700
149 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp 5,204,600
150 10.0861.0577_GT Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] 4,304,000
151 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 2,122,000
152 10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 4,102,500
153 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 4,102,500
154 10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 4,324,900
155 10.0871.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân (Gây tê) 3,577,600
156 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 3,302,900
157 10.0875.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] 2,604,700
158 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3,302,900
159 10.0876.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] 2,604,700
160 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3,302,900
161 10.0877.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] 2,604,700
162 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 3,302,900
163 10.0878.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] 2,604,700
164 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3,302,900
165 10.0879.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] 2,604,700
166 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 3,302,900
167 10.0880.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] 2,604,700
168 10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 3,302,900
169 10.0882.0559_GT Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] 2,604,700
170 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3,302,900
171 10.0885.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] 2,604,700
172 10.0909.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [găm kim] 4,324,900
173 10.0909.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (Gây tê) 3,577,600
174 10.0911.0548_GT Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu (Gây tê) 3,577,600
175 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 4,102,500
176 10.0917.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 4,102,500
177 10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 4,102,500
178 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,857,900
179 10.0942.0534 Phẩu thuật cắt cụt chi 3,994,900
180 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3,226,900
181 10.0953.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] 2,493,700
182 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,767,900
183 10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] 2,149,000
184 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 5,204,600
185 10.0959.0573 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,720,600
186 10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 3,044,900
187 10.0961.0575_GT Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] 2,583,600
188 10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4,699,100
189 10.0962.0574_GT Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê] 3,964,400
190 10.0965.0344 Phẫu thuật giải áp thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,698,800
191 10.0973.0551 Phẩu thuật gỡ dính gân gấp 3,011,900
192 10.0973.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] 2,390,200
193 10.0974.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 3,011,900
194 10.0974.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] 2,390,200
195 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương 3,226,900
196 10.0979.0571_GT Phẫu thuật viêm xương [gây tê] 2,493,700
197 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 3,226,900
198 10.0980.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết (Gây tê) 2,493,700
199 10.0980.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] 2,493,700
200 10.0983.0551 Phẩu thuật vết thương khớp 3,011,900
201 10.0983.0551_GT Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] 2,390,200
202 10.0984.0563 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1,857,900
203 10.1107.0369 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,969,100
204 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 3,683,600
205 11.0103.1114_GT Cắt sẹo khâu kín [gây tê] 2,389,900
206 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,818,700
207 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2,818,700
208 27.0190.2039 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,818,700
209 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 3,136,900
210 28.0337.0559 Nối gân gấp 3,302,900
211 28.0337.0559_GT Nối gân gấp [gây tê] 2,604,700
212 28.0340.0559 Nối gân duỗi 3,302,900
213 28.0340.0559_GT Nối gân duỗi [gây tê] 2,604,700
PHẪU THUẬT NHI KHOA
1 03.1668.0766 Khâu củng giác mạc phức tạp (Nhi) 1,322,100
2 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] 1,217,100
3 03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê (Nhi) 852,900
4 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ (Nhi) 2,119,400
5 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm (Nhi) 771,000
6 03.2548.0737 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá (Nhi) 768,600
7 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu (Nhi) 2,767,900
8 03.3083.0576_GT Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] (Nhi) 2,149,000
9 03.3346.0663 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp (Nhi) 4,142,300
10 03.3346.0663_GT Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] (Nhi) 3,456,900
11 03.3348.0494 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn (Nhi) 2,816,900
12 03.3350.0494 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò (Nhi) 2,816,900
13 03.3381.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng (Nhi) 3,351,000
14 03.3798.0571 Tháo đốt bàn (Nhi) 3,226,900
15 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,857,900
16 03.3901.0563 Rút đinh các loại (Nhi) 1,857,900
PHẪU THUẬT NỘI TIẾT
1 07.0220.1144 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2,872,600
PHẪU THUẬT RĂNG HÀM MẶT
1 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369,500
2 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 239,500
3 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên-dưới 398,600
4 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 398,600
5 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 398,600
6 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia  chân răng 398,600
7 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178,900
8 16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 493,500
9 16.0234.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 493,500
10 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,767,900
PHẪU THUẬT SẢN PHỤ KHOA
1 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,501,900
2 12.0278.0655 Phẩu thuật cắt polip cổ tử cung 2,104,900
3 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3,217,800
4 12.0280.0683_GT Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] 2,651,700
5 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 3,217,800
6 12.0281.0683_GT Cắt u nang buồng trứng (Gây tê) 2,651,700
7 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3,217,800
8 12.0283.0683_GT Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] 2,651,700
9 13.0002.0672 Phẩu thuật lấy thai lần hai trở lên 3,376,200
10 13.0002.0672_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 2,631,000
11 13.0007.0671 Phẩu thuật lấy thai lần đầu 2,604,800
12 13.0007.0671_GT Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 1,773,600
13 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4,570,200
14 13.0008.0670_GT Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] 3,211,000
15 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,663,600
16 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,628,800
17 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5,503,300
18 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5,503,300
19 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5,503,300
20 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 4,157,300
21 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3,217,800
22 13.0092.0683_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] 2,651,700
23 13.0111.0656 Phẩu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 3,001,800
24 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2,119,400
25 13.0224.0631 Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,981,000
PHẪU THUẬT TAI - MŨI - HỌNG
1 15.0299.0988 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 3,045,800
2 15.0300.0955 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 3,340,900
PHẪU THUẬT TẠO HÌNH - THẨM MỸ
1 28.0003.0573 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3,720,600
2 28.0004.0573 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3,720,600
3 28.0008.0574 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2] 4,699,100
4 28.0009.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 771,000
5 28.0010.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 771,000
6 28.0013.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2] 4,699,100
7 28.0014.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2] 4,699,100
8 28.0084.0583 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu 2,396,200
9 28.0095.0836 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 812,100
10 28.0096.0834 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 1,322,100
11 28.0107.0573 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 3,720,600
12 28.0108.0573 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [vạt da có cuống mạch liền] 3,720,600
13 28.0110.0584 Khâu vết thương vùng môi 1,509,500
14 28.0111.0575 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 3,044,900
15 28.0116.0573 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3,720,600
16 28.0133.0587 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 439,100
17 28.0134.0583 Phẫu thuật tạo hình nhân trung 2,396,200
18 28.0138.0583 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 2,396,200
19 28.0158.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] 1,385,400
20 28.0158.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] 1,385,400
21 28.0158.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] 874,800
22 28.0338.0559 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 3,302,900
23 28.0342.0559 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân] 3,302,900
24 28.0372.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân 3,720,600
25 28.0373.0574 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân 4,699,100
26 28.0385.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân 4,699,100
27 28.0386.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân 4,699,100
28 28.0387.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân 4,699,100
29 28.0390.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 3,720,600
30 28.0425.0583 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt 1,965,000
31 28.0435.0583 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi 2,396,200
PHẪU THUẬT UNG BƯỚU
1 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 771,000
2 12.0070.1039 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 521,000
3 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] 874,800
4 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] 1,385,400
5 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] 874,800
6 12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá 768,600
7 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai [gây tê] 634,500
8 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên 2,140,700
9 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 2,140,700
10 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 2,140,700
11 12.0321.1190 Cắt u bao gân 2,140,700
12 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,456,700
V. GIƯỜNG BỆNH
KHOA CHĂM SÓC SỨC KHỎE SINH SẢN
1 K27.1918 Giường 1 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
2 K27.1918 Giường 2 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
3 K27.1918 Giường 3 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
4 K27.1918 Giường 4 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
5 K27.1918 Giường 5 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
6 K27.1918 Giường 6 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
7 K27.1918 Giường 7 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
8 K27.1918 Giường 8 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
9 K27.1918 Giường 9 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
10 K27.1918 Giường 10 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
11 K27.1918 Giường 11 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
12 K27.1918 Giường 12 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
13 K27.1918 Giường 13 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
14 K27.1918 Giường 14 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
15 K27.1918 Giường 15 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
16 K27.1918 Giường 16 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
17 K27.1918 Giường 17 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
18 K27.1918 Giường 18 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
19 K27.1918 Giường 19 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
20 K27.1918 Giường 20 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
21 K27.1918 Giường 21 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
22 K27.1918 Giường 22 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
23 K27.1918 Giường 23 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
24 K27.1918 Giường 24 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
25 K27.1918 Giường 25 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
26 K27.1918 Giường 26 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
27 K27.1918 Giường 27 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
28 K27.1918 Giường 28 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211,000
29 K27.1933 Giường 43 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 272,200
30 K27.1933 Giường 44 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 272,200
31 K27.1933 Giường 37 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 272,200
32 K27.1933 Giường 38 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 272,200
33 K27.1933 Giường 39 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 272,200
34 K27.1933 Giường 40 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 272,200
35 K27.1939 Giường 41 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 241,300
36 K27.1939 Giường 42 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 241,300
37 K27.1939 Giường 33 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 241,300
38 K27.1939 Giường 34 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 241,300
39 K27.1939 Giường 35 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 241,300
40 K27.1939 Giường 36 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 241,300
KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU
1 K02.1907 Giường 27 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
2 K02.1907 Giường 28 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
3 K02.1907 Giường 29 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
4 K02.1907 Giường 30 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
5 K02.1907 Giường 31 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
6 K02.1907 Giường 32 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
7 K02.1907 Giường 33 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
8 K02.1907 Giường 34 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
9 K02.1907 Giường 35 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
10 K02.1907 Giường 1 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
11 K02.1907 Giường 2 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
12 K02.1907 Giường 3 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
13 K02.1907 Giường 4 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
14 K02.1907 Giường 5 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
15 K02.1907 Giường 6 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
16 K02.1907 Giường 7 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
17 K02.1907 Giường 8 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
18 K02.1907 Giường 9 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
19 K02.1907 Giường 10 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
20 K02.1907 Giường 11 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
21 K02.1907 Giường 12 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
22 K02.1907 Giường 13 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
23 K02.1907 Giường 14 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
24 K02.1907 Giường 15 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
25 K02.1907 Giường 16 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
26 K02.1907 Giường 17 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
27 K02.1907 Giường 18 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
28 K02.1907 Giường 19 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
29 K02.1907 Giường 20 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
30 K02.1907 Giường 21 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
31 K02.1907 Giường 22 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
32 K02.1907 Giường 23 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
33 K02.1907 Giường 24 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
34 K02.1907 Giường 25 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
35 K02.1907 Giường 26 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364,400
KHOA LIÊN CHUYÊN KHOA
1 K28.1918 Giường 1 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 211,000
2 K28.1918 Giường 2 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 211,000
3 K28.1918 Giường 3 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 211,000
4 K28.1918 Giường 4 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 211,000
5 K28.1918 Giường 5 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 211,000
6 K28.1918 Giường 7 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 211,000
7 K28.1918 Giường 9 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 211,000
8 K28.1939 Giường 17 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 241,300
9 K28.1939 Giường 18 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 241,300
10 K29.1918 Giường 6 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 211,000
11 K29.1918 Giường 8 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 211,000
12 K29.1918 Giường 10 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 211,000
13 K29.1918 Giường 11 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 211,000
14 K29.1918 Giường 12 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 211,000
15 K29.1939 Giường 19 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 241,300
16 K30.1918 Giường 13 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 211,000
17 K30.1918 Giường 14 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 211,000
18 K30.1918 Giường 15 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 211,000
19 K30.1918 Giường 16 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 211,000
20 K30.1939 Giường 20 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt 241,300
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP
1 K19.1918 Giường 1 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
2 K19.1918 Giường 2 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
3 K19.1918 Giường 3 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
4 K19.1918 Giường 4 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
5 K19.1918 Giường 5 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
6 K19.1918 Giường 6 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
7 K19.1918 Giường 7 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
8 K19.1918 Giường 8 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
9 K19.1918 Giường 9 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
10 K19.1918 Giường 10 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
11 K19.1918 Giường 11 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
12 K19.1918 Giường 12 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
13 K19.1918 Giường 13 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
14 K19.1918 Giường 14 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
15 K19.1918 Giường 15 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
16 K19.1918 Giường 16 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
17 K19.1918 Giường 17 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
18 K19.1918 Giường 18 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
19 K19.1918 Giường 19 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
20 K19.1918 Giường 20 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
21 K19.1918 Giường 21 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
22 K19.1918 Giường 45 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
23 K19.1918 Giường 46 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
24 K19.1918 Giường 47 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
25 K19.1918 Giường 48 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
26 K19.1918 Giường 49 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
27 K19.1918 Giường 50 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
28 K19.1918 Giường 51 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
29 K19.1918 Giường 52 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
30 K19.1918 Giường 53 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
31 K19.1918 Giường 54 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
32 K19.1918 Giường 55 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
33 K19.1918 Giường 56 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
34 K19.1918 Giường 57 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
35 K19.1918 Giường 58 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
36 K19.1918 Giường 59 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
37 K19.1918 Giường 60 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
38 K19.1918 Giường 61 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
39 K19.1918 Giường 62 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
40 K19.1918 Giường 63 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
41 K19.1918 Giường 64 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
42 K19.1918 Giường 67 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
43 K19.1918 Giường 68 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211,000
44 K19.1933 Giường 22 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
45 K19.1933 Giường 23 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
46 K19.1933 Giường 24 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
47 K19.1933 Giường 25 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
48 K19.1933 Giường 26 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
49 K19.1933 Giường 27 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
50 K19.1933 Giường 79 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
51 K19.1933 Giường 80 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
52 K19.1933 Giường 81 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
53 K19.1933 Giường 82 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
54 K19.1933 Giường 83 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
55 K19.1933 Giường 84 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
56 K19.1933 Giường 85 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
57 K19.1933 Giường 86 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
58 K19.1939 Giường 28 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
59 K19.1939 Giường 29 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
60 K19.1939 Giường 30 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
61 K19.1939 Giường 31 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272,200
62 K19.1939 Giường 32 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 241,300
63 K19.1939 Giường 33 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 241,300
64 K19.1939 Giường 34 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 241,300
65 K19.1939 Giường 35 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 241,300
66 K19.1939 Giường 36 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 241,300
67 K19.1939 Giường 37 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 241,300
68 K19.1939 Giường 87 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 241,300
69 K19.1939 Giường 88 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 241,300
70 K19.1939 Giường 89 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 241,300
71 K19.1939 Giường 90 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 241,300
72 K19.1945 Giường 38 - Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 202,300
73 K19.1945 Giường 39 - Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 202,300
74 K19.1945 Giường 40 - Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 202,300
KHOA NHI
1 K18.1912 Giường 1 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
2 K18.1912 Giường 2 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
3 K18.1912 Giường 3 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
4 K18.1912 Giường 4 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
5 K18.1912 Giường 5 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
6 K18.1912 Giường 6 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
7 K18.1912 Giường 7 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
8 K18.1912 Giường 8 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
9 K18.1912 Giường 9 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
10 K18.1912 Giường 10 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
11 K18.1912 Giường 11 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
12 K18.1912 Giường 12 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
13 K18.1912 Giường 13 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
14 K18.1912 Giường 14 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
15 K18.1912 Giường 15 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
16 K18.1912 Giường 16 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
17 K18.1912 Giường 17 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
18 K18.1912 Giường 18 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
19 K18.1912 Giường 19 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
20 K18.1912 Giường 20 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
21 K18.1912 Giường 21 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
22 K18.1912 Giường 22 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
23 K18.1912 Giường 23 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
24 K18.1912 Giường 24 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
25 K18.1912 Giường 25 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
26 K18.1912 Giường 26 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
27 K18.1912 Giường 27 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
28 K18.1912 Giường 28 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
29 K18.1912 Giường 29 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
30 K18.1912 Giường 30 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
31 K18.1912 Giường 31 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
32 K18.1912 Giường 32 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
33 K18.1912 Giường 33 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
34 K18.1912 Giường 34 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
35 K18.1912 Giường 35 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
36 K18.1912 Giường 36 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
37 K18.1912 Giường 37 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
38 K18.1912 Giường 38 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
39 K18.1912 Giường 39 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
40 K18.1912 Giường 40 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
41 K18.1912 Giường 41 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
42 K18.1912 Giường 42 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
43 K18.1912 Giường 43 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
44 K18.1912 Giường 44 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
45 K18.1912 Giường 45 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
46 K18.1912 Giường 46 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
47 K18.1912 Giường 47 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
48 K18.1912 Giường 48 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
49 K18.1912 Giường 49 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
50 K18.1912 Giường 50 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
51 K18.1912 Giường 51 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
52 K18.1912 Giường 52 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
53 K18.1912 Giường 53 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
54 K18.1912 Giường 54 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
55 K18.1912 Giường 55 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
56 K18.1912 Giường 56 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
57 K18.1912 Giường 57 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
58 K18.1912 Giường 58 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245,000
KHOA NỘI - NHI - NHIỄM
1 K03.1912 Giường 160 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
2 K03.1912 Giường 161 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
3 K03.1912 Giường 162 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
4 K03.1912 Giường 163 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
5 K03.1912 Giường 164 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
6 K03.1912 Giường 67 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
7 K03.1912 Giường 68 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
8 K03.1912 Giường 69 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
9 K03.1912 Giường 70 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
10 K03.1912 Giường 71 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
11 K03.1912 Giường 72 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
12 K03.1912 Giường 73 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
13 K03.1912 Giường 74 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
14 K03.1912 Giường 1 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
15 K03.1912 Giường 2 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
16 K03.1912 Giường 3 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
17 K03.1912 Giường 4 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
18 K03.1912 Giường 5 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
19 K03.1912 Giường 6 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
20 K03.1912 Giường 7 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
21 K03.1912 Giường 8 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
22 K03.1912 Giường 9 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
23 K03.1912 Giường 10 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
24 K03.1912 Giường 11 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
25 K03.1912 Giường 12 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
26 K03.1912 Giường 13 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
27 K03.1912 Giường 14 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
28 K03.1912 Giường 15 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
29 K03.1912 Giường 16 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
30 K03.1912 Giường 17 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
31 K03.1912 Giường 18 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
32 K03.1912 Giường 19 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
33 K03.1912 Giường 20 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
34 K03.1912 Giường 21 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
35 K03.1912 Giường 22 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
36 K03.1912 Giường 23 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
37 K03.1912 Giường 24 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
38 K03.1912 Giường 25 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
39 K03.1912 Giường 26 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
40 K03.1912 Giường 27 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
41 K03.1912 Giường 28 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
42 K03.1912 Giường 29 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
43 K03.1912 Giường 30 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
44 K03.1912 Giường 31 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
45 K03.1912 Giường 32 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
46 K03.1912 Giường 33 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
47 K03.1912 Giường 34 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
48 K03.1912 Giường 35 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
49 K03.1912 Giường 36 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
50 K03.1912 Giường 37 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
51 K03.1912 Giường 38 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
52 K03.1912 Giường 39 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
53 K03.1912 Giường 40 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
54 K03.1912 Giường 41 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
55 K03.1912 Giường 42 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
56 K03.1912 Giường 43 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
57 K03.1912 Giường 44 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
58 K03.1912 Giường 45 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
59 K03.1912 Giường 46 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
60 K03.1912 Giường 47 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
61 K03.1912 Giường 48 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
62 K03.1912 Giường 49 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
63 K03.1912 Giường 50 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
64 K03.1912 Giường 51 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
65 K03.1912 Giường 52 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
66 K03.1912 Giường 53 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
67 K03.1912 Giường 54 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
68 K03.1912 Giường 55 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
69 K03.1912 Giường 56 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
70 K03.1912 Giường 57 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
71 K03.1912 Giường 58 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
72 K03.1912 Giường 59 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
73 K03.1912 Giường 60 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
74 K03.1912 Giường 61 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
75 K03.1912 Giường 62 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
76 K03.1912 Giường 63 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
77 K03.1912 Giường 64 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
78 K03.1912 Giường 65 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
79 K03.1912 Giường 66 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
80 K03.1912 Giường 118 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
81 K03.1912 Giường 119 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
82 K03.1912 Giường 120 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
83 K03.1912 Giường 121 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
84 K03.1912 Giường 122 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
85 K03.1912 Giường 123 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
86 K03.1912 Giường 124 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
87 K03.1912 Giường 125 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
88 K03.1912 Giường 126 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
89 K03.1912 Giường 127 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
90 K03.1912 Giường 128 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
91 K03.1912 Giường 129 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
92 K03.1912 Giường 130 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
93 K03.1912 Giường 131 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
94 K03.1912 Giường 132 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
95 K03.1912 Giường 133 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
96 K03.1912 Giường 134 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
97 K03.1912 Giường 135 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
98 K03.1912 Giường 136 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
99 K03.1912 Giường 137 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
100 K03.1912 Giường 138 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
101 K03.1912 Giường 139 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
102 K03.1912 Giường 140 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
103 K03.1912 Giường 141 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
104 K03.1912 Giường 142 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
105 K03.1912 Giường 143 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
106 K18.1912 Giường Nhi 111 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
107 K18.1912 Giường Nhi 112 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
108 K18.1912 Giường Nhi 113 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
109 K18.1912 Giường Nhi 114 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
110 K18.1912 Giường Nhi 115 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
111 K18.1912 Giường Nhi 116 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
112 K18.1912 Giường Nhi 117 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
113 K18.1912 Giường Nhi 151 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
114 K18.1912 Giường Nhi 152 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
115 K18.1912 Giường Nhi 153 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
116 K18.1912 Giường Nhi 154 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
117 K18.1912 Giường Nhi 155 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
118 K18.1912 Giường Nhi 156 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
119 K18.1912 Giường Nhi 157 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
120 K18.1912 Giường Nhi 158 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
121 K18.1912 Giường Nhi 159 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
122 K18.1912 Giường Nhi 165 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
123 K18.1912 Giường Nhi 166 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
124 K18.1912 Giường Nhi 167 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
125 K18.1912 Giường Nhi 75 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
126 K18.1912 Giường Nhi 76 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
127 K18.1912 Giường Nhi 77 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
128 K18.1912 Giường Nhi 78 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
129 K18.1912 Giường Nhi 79 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
130 K18.1912 Giường Nhi 80 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
131 K18.1912 Giường Nhi 81 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
132 K18.1912 Giường Nhi 82 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
133 K18.1912 Giường Nhi 83 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
134 K18.1912 Giường Nhi 84 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
135 K18.1912 Giường Nhi 87 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
136 K18.1912 Giường Nhi 88 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
137 K18.1912 Giường Nhi 89 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
138 K18.1912 Giường Nhi 90 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
139 K18.1912 Giường Nhi 91 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
140 K18.1912 Giường Nhi 92 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
141 K18.1912 Giường Nhi 93 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
142 K18.1912 Giường Nhi 94 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
143 K18.1912 Giường Nhi 95 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
144 K18.1912 Giường Nhi 96 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
145 K18.1912 Giường Nhi 97 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
146 K18.1912 Giường Nhi 98 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
147 K18.1912 Giường Nhi 99 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
148 K18.1912 Giường Nhi 100 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
149 K18.1912 Giường Nhi 101 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
150 K18.1912 Giường Nhi 102 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
151 K18.1912 Giường Nhi 103 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
152 K18.1912 Giường Nhi 104 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
153 K18.1912 Giường Nhi 105 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
154 K18.1912 Giường Nhi 106 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
155 K18.1912 Giường Nhi 107 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
156 K18.1912 Giường Nhi 108 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
157 K18.1912 Giường Nhi 109 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
158 K18.1912 Giường Nhi 110 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
159 K18.1912 Giường Nhi 144 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
160 K18.1912 Giường Nhi 145 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
161 K18.1912 Giường Nhi 146 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
162 K18.1912 Giường Nhi 147 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
163 K18.1912 Giường Nhi 148 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
164 K18.1912 Giường Nhi 149 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
165 K18.1912 Giường Nhi 150 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 171,100
166 K18.1918 Giường 85 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 149,100
167 K18.1918 Giường 86 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm 149,100
KHOA NỘI-NHIỄM
1 K03.1912 Giường 1 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
2 K03.1912 Giường 2 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
3 K03.1912 Giường 3 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
4 K03.1912 Giường 4 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
5 K03.1912 Giường 5 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
6 K03.1912 Giường 6 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
7 K03.1912 Giường 7 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
8 K03.1912 Giường 8 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
9 K03.1912 Giường 9 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
10 K03.1912 Giường 10 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
11 K03.1912 Giường 11 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
12 K03.1912 Giường 12 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
13 K03.1912 Giường 13 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
14 K03.1912 Giường 14 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
15 K03.1912 Giường 15 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
16 K03.1912 Giường 16 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
17 K03.1912 Giường 17 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
18 K03.1912 Giường 18 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
19 K03.1912 Giường 19 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
20 K03.1912 Giường 20 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
21 K03.1912 Giường 21 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
22 K03.1912 Giường 22 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
23 K03.1912 Giường 23 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
24 K03.1912 Giường 24 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
25 K03.1912 Giường 25 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
26 K03.1912 Giường 26 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
27 K03.1912 Giường 27 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
28 K03.1912 Giường 28 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
29 K03.1912 Giường 29 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
30 K03.1912 Giường 30 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
31 K03.1912 Giường 31 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
32 K03.1912 Giường 32 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
33 K03.1912 Giường 33 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
34 K03.1912 Giường 34 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
35 K03.1912 Giường 35 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
36 K03.1912 Giường 36 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
37 K03.1912 Giường 37 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
38 K03.1912 Giường 38 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
39 K03.1912 Giường 39 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
40 K03.1912 Giường 40 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
41 K03.1912 Giường 41 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
42 K03.1912 Giường 42 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
43 K03.1912 Giường 43 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
44 K03.1912 Giường 44 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
45 K03.1912 Giường 45 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
46 K03.1912 Giường 86 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
47 K03.1912 Giường 87 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
48 K03.1912 Giường 88 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
49 K03.1912 Giường 89 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
50 K03.1912 Giường 90 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
51 K03.1912 Giường 91 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
52 K03.1912 Giường 92 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
53 K03.1912 Giường 93 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
54 K03.1912 Giường 94 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
55 K03.1912 Giường 95 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
56 K03.1912 Giường 96 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
57 K03.1912 Giường 97 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
58 K03.1912 Giường 98 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
59 K03.1912 Giường 99 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
60 K03.1912 Giường 100 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
61 K11.1912 Giường nhiễm 46 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
62 K11.1912 Giường nhiễm 47 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
63 K11.1912 Giường nhiễm 48 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
64 K11.1912 Giường nhiễm 49 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
65 K11.1912 Giường nhiễm 50 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
66 K11.1912 Giường nhiễm 51 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
67 K11.1912 Giường nhiễm 52 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
68 K11.1912 Giường nhiễm 53 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
69 K11.1912 Giường nhiễm 54 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
70 K11.1912 Giường nhiễm 55 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
71 K11.1912 Giường nhiễm 56 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
72 K11.1912 Giường nhiễm 57 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
73 K11.1912 Giường nhiễm 58 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
74 K11.1912 Giường nhiễm 59 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
75 K11.1912 Giường nhiễm 60 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
76 K11.1912 Giường nhiễm 61 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
77 K11.1912 Giường nhiễm 62 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
78 K11.1912 Giường nhiễm 63 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
79 K11.1912 Giường nhiễm 64 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
80 K11.1912 Giường nhiễm 65 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
81 K11.1912 Giường nhiễm 66 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
82 K11.1912 Giường nhiễm 67 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
83 K11.1912 Giường nhiễm 68 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
84 K11.1912 Giường nhiễm 69 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
85 K11.1912 Giường nhiễm 70 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
86 K11.1912 Giường nhiễm 71 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
87 K11.1912 Giường nhiễm 72 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
88 K11.1912 Giường nhiễm 73 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
89 K11.1912 Giường nhiễm 74 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
90 K11.1912 Giường nhiễm 75 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
91 K11.1912 Giường nhiễm 76 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
92 K11.1912 Giường nhiễm 77 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
93 K11.1912 Giường nhiễm 78 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
94 K11.1912 Giường nhiễm 79 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
95 K11.1912 Giường nhiễm 80 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
96 K11.1912 Giường nhiễm 81 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
97 K11.1912 Giường nhiễm 82 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
98 K11.1912 Giường nhiễm 83 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
99 K11.1912 Giường nhiễm 84 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
100 K11.1912 Giường nhiễm 85 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm 245,000
KHOA YHCT
1 K16.1924 Giường 23 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
2 K16.1924 Giường 24 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
3 K16.1924 Giường 25 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
4 K16.1924 Giường 26 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
5 K16.1924 Giường 27 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
6 K16.1924 Giường 28 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
7 K16.1924 Giường 29 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
8 K16.1924 Giường 30 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
9 K16.1924 Giường 37 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
10 K16.1924 Giường 38 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
11 K16.1924 Giường 39 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
12 K16.1924 Giường 1 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
13 K16.1924 Giường 2 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
14 K16.1924 Giường 3 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
15 K16.1924 Giường 4 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
16 K16.1924 Giường 5 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
17 K16.1924 Giường 6 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
18 K16.1924 Giường 7 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
19 K16.1924 Giường 8 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
20 K16.1924 Giường 9 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
21 K16.1924 Giường 10 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
22 K16.1924 Giường 11 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
23 K16.1924 Giường 12 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
24 K16.1924 Giường 13 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
25 K16.1924 Giường 14 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
26 K16.1924 Giường 15 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
27 K16.1924 Giường 16 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
28 K16.1924 Giường 17 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
29 K16.1924 Giường 18 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
30 K16.1924 Giường 19 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
31 K16.1924 Giường 20 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
32 K16.1924 Giường 31 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
33 K16.1924 Giường 32 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
34 K16.1924 Giường 33 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
35 K16.1924 Giường 34 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
36 K16.1924 Giường 35 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
37 K16.1924 Giường 36 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
38 K16.1924 Giường 21 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
39 K16.1924 Giường 22 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169,200
40 K16.1970 Giường 40 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 50,760
41 K16.1970 Giường 41 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 50,760
42 K16.1970 Giường 42 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 50,760
43 K16.1970 Giường 43 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 50,760
44 K16.1970 Giường 44 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 50,760
45 K16.1970 Giường 45 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 50,760
46 K16.1970 Giường 46 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 50,760
47 K16.1970 Giường 47 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 50,760
48 K16.1970 Giường 48 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 50,760
49 K16.1970 Giường 49 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 50,760