BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ 2025
BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ TRUNG TÂM Y TẾ XUÂN LỘC NĂM 2025 | |||
---|---|---|---|
Ngày hiệu lực: 01/01/2025 | |||
STT | MÃ QUI ĐỊNH | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
I. KHÁM BỆNH VÀ KIỂM TRA SỨC KHOẺ | |||
1 | 02.1898 | Khám nội P04 | 39,800 |
2 | 02.1898 | Khám nội P05 | 39,800 |
3 | 02.1898 | Khám nội P06 | 39,800 |
4 | 02.1898 | Khám nội PHIV | 39,800 |
5 | 02.1898 | Khám Nội P02 | 39,800 |
6 | 02.1898 | Khám Nội P14 | 39,800 |
7 | 02.1898 | Khám Nội P08A | 39,800 |
8 | 02.1898 | Khám Nội P08 | 39,800 |
9 | 02.1898 | Khám Nội P08B | 39,800 |
10 | 03.1898 | Khám nhi | 39,800 |
11 | 03.1898 | Khám Nhi 14B | 39,800 |
12 | 04.1898 | Khám lao | 39,800 |
13 | 05.1898 | Khám da liễu | 39,800 |
14 | 06.1898 | Khám tâm thần | 39,800 |
15 | 08.1898 | Khám y học cổ truyền 9 | 39,800 |
16 | 08.1898 | Khám YHCT 10 | 39,800 |
17 | 10.1898 | Khám ngoại P11A | 39,800 |
18 | 10.1898 | Khám ngoại P11B | 39,800 |
19 | 10.1898 | Khám Ngoại 14A | 39,800 |
20 | 11.1898 | Khám bỏng | 39,800 |
21 | 12.1898 | Khám ung bướu | 39,800 |
22 | 13.1898 | Khám phụ sản | 39,800 |
23 | 13.1898 | Khám thai | 39,800 |
24 | 14.1898 | Khám mắt | 39,800 |
25 | 15.1898 | Khám tai mũi họng P7A | 39,800 |
26 | 15.1898 | Khám tai mũi họng P7A1 | 39,800 |
27 | 16.1898 | Khám răng hàm mặt | 39,800 |
28 | 17.1898 | Khám phục hồi chức năng | 39,800 |
II. CẬN LÂM SÀNG | |||
CT-SCANNER | |||
1 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550,100 |
2 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663,400 |
3 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550,100 |
4 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663,400 |
5 | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 |
6 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 |
7 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 |
8 | 18.0191.0040 | Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 |
9 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 |
10 | 18.0193.0040 | Chụp CLVT phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 522,000 |
11 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 |
12 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 |
13 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 |
14 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 |
15 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 |
16 | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 |
17 | 18.0255.0040 | Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 |
18 | 18.0257.0040 | Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 |
19 | 18.0257.0040 | Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 |
20 | 18.0258.0041 | Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 |
21 | 18.0258.0041 | Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 |
22 | 18.0259.0040 | Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 |
23 | 18.0259.0040 | Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 |
ĐIỆN NÃO | |||
1 | 06.0038.1777 | Đo điện não vi tính | 75,200 |
ĐIỆN TIM | |||
1 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 144,300 |
2 | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 86,200 |
3 | 21.0014.1778 | Điện tim thường (Ngoại Trú) | 39,900 |
4 | 21.0014.1778 | Điện tim thường (Ngoại trú) | 39,900 |
5 | 21.0101.0069 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 21,400 |
NỘI SOI | |||
1 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | 677,500 |
2 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352,100 |
3 | 02.0272.0134 | NS TQ-DD-TT ống mềm có sinh khiết | 433,000 |
4 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 317,000 |
5 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh khiết | 215,200 |
6 | 03.0998.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 245,500 |
7 | 15.0129.0921 | Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) | 310,500 |
8 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 321,400 |
9 | 15.0227.1005 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 321,400 |
10 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 545,500 |
11 | 15.0230.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 545,500 |
12 | 15.0234.0927 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 255,500 |
13 | 15.0235.0928 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 350,500 |
14 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 549,900 |
15 | 15.0239.1004 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 549,900 |
16 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 404,900 |
17 | 15.0241.1003 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 943,600 |
18 | 15.0242.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 549,900 |
19 | 15.0243.0932 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 545,500 |
20 | 15.9001.2048 | Nội soi mũi xoang | 116,100 |
21 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 116,100 |
22 | 20.0013.2048 | Nội soi tai | 40,000 |
23 | 20.0013.2048 | Nội soi mũi | 40,000 |
24 | 20.0013.2048 | Nội soi họng | 40,000 |
25 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276,500 |
SIÊU ÂM | |||
1 | 01.0208.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 252,300 |
2 | 02.0112.0004 | SA Doppler mạch cảnh | 252,300 |
3 | 02.0112.0004 | SA Doppler mạch máu Chi | 252,300 |
4 | 02.0112.0004 | SA Doppler mạch máu tuyến Giáp | 252,300 |
5 | 02.0112.0004 | Siêu âm doppler mạch máu | 252,300 |
6 | 02.0113.0004 | SA Doppler màu tim | 252,300 |
7 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 58,600 |
8 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58,600 |
9 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 58,600 |
10 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58,600 |
11 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58,600 |
12 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58,600 |
13 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58,600 |
14 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58,600 |
15 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58,600 |
16 | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 195,600 |
17 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58,600 |
18 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58,600 |
19 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58,600 |
20 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 195,600 |
21 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58,600 |
22 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58,600 |
23 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58,600 |
24 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58,600 |
25 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 58,600 |
26 | 18.0066.0003 | Siêu âm 3D/4D trực tràng | 195,600 |
27 | 18.0703.0001 | Siêu âm tại giường | 58,600 |
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH | |||
1 | 25.0074.1736 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 417,200 |
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC | |||
1 | Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động | 74,800 | |
2 | Chênh lệch: Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu + vận chuyển | 70,100 | |
3 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68,400 |
4 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43,500 |
5 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43,500 |
6 | 22.0013.1242 | Fibrinogen (Yếu tố I) | 110,300 |
7 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13,600 |
8 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | 43,500 |
9 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39,700 |
10 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24,800 |
11 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 42,100 |
12 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 33,500 |
13 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | 24,800 |
14 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 13,600 |
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH | |||
1 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 67,300 |
2 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67,300 |
3 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61,700 |
XÉT NGHIỆM SINH HÓA | |||
1 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22,400 |
2 | 23.0007.1494 | Đinh lượng Albumin (máu) | 22,400 |
3 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22,400 |
4 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22,400 |
5 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22,400 |
6 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22,400 |
7 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22,400 |
8 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13,400 |
9 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28,000 |
10 | 23.0045.1481 | Định lượng C-Peptid [Máu] | 178,300 |
11 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 56,100 |
12 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 22,400 |
13 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30,200 |
14 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 33,600 |
15 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 22,400 |
16 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 22,400 |
17 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20,000 |
18 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105,300 |
19 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28,000 |
20 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28,000 |
21 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22,400 |
22 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28,000 |
23 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22,400 |
24 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28,600 |
XÉT NGHIỆM TEST NHANH | |||
1 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | 171,100 |
2 | 24.0117.1646 | HBsAg(nhanh) | 58,600 |
3 | 24.0130.1645 | HbeAg(test nhanh) | 65,200 |
4 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh (Anti-HCV (nhanh) | 58,600 |
5 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 130,500 |
6 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142,500 |
XÉT NGHIỆM VI SINH | |||
1 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO(ASLO) | 45,500 |
2 | 24.0180.1662.K.79394 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 956,000 |
3 | 24.0235.1719 | Coronavirus Real-time PCR | 771,700 |
4 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45,500 |
5 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi (huyết trắng) | 45,500 |
X-QUANG | |||
1 | 14.0238.0011 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
2 | 14.0238.0029 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim] | 105,300 |
3 | 14.0238.0029 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim] | 105,300 |
4 | 14.0239.0028 | Chụp lỗ thị giác [số hóa 1 phim] | 73,300 |
5 | 14.0239.0029 | Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim] | 105,300 |
6 | 18.0067.0013 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
7 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
8 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
9 | 18.0068.0011 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
10 | 18.0068.0013 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
11 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
12 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
13 | 18.0069.0010 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
14 | 18.0069.0010 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
15 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73,300 |
16 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73,300 |
17 | 18.0070.0010 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
18 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 |
19 | 18.0071.0011 | Chụp X-quang hốc mắt P thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
20 | 18.0071.0011 | Chụp X-quang hốc mắt T thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
21 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt P thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
22 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt T thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
23 | 18.0072.0010 | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
24 | 18.0072.0010 | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
25 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73,300 |
26 | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105,300 |
27 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 105,300 |
28 | 18.0073.0010 | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
29 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73,300 |
30 | 18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm P chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
31 | 18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm T chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
32 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73,300 |
33 | 18.0075.0010 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
34 | 18.0075.0010 | Chụp X-quang xương chính mũi tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
35 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 |
36 | 18.0076.0010 | Chụp X-quang hố yên P thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
37 | 18.0076.0010 | Chụp X-quang hố yên T thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
38 | 18.0076.0010 | Chụp X-quang hố yên P nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
39 | 18.0076.0010 | Chụp X-quang hố yên T nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
40 | 18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
41 | 18.0077.0010 | Chụp X-quang Chausse III P [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
42 | 18.0077.0010 | Chụp X-quang Chausse III T [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
43 | 18.0077.0028 | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73,300 |
44 | 18.0078.0010 | Chụp X-quang Schuller P [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
45 | 18.0078.0010 | Chụp X-quang Schuller T [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
46 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73,300 |
47 | 18.0079.0010 | Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
48 | 18.0079.0010 | Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
49 | 18.0079.0028 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73,300 |
50 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm P [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
51 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm T [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
52 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73,300 |
53 | 18.0081.2001 | Chụp XQuang ổ răng | 16,100 |
54 | 18.0081.2002 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] | 23,700 |
55 | 18.0082.0028 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 73,300 |
56 | 18.0084.0028 | (SH)Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) số hóa 1 phim | 73,300 |
57 | 18.0085.0010 | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
58 | 18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73,300 |
59 | 18.0086.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
60 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
61 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
62 | 18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
63 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105,300 |
64 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130,300 |
65 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130,300 |
66 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
67 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
68 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105,300 |
69 | 18.0090.0011 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
70 | 18.0090.0013 | Chụp X-quang cột sống ngực P thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
71 | 18.0090.0013 | Chụp X-quang cột sống ngực T thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
72 | 18.0090.0013 | Chụp X-quang cột sống ngực P thẳng - chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
73 | 18.0090.0013 | Chụp X-quang cột sống ngực T thẳng - chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
74 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
75 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 |
76 | 18.0091.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
77 | 18.0091.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
78 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
79 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
80 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
81 | 18.0092.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
82 | 18.0092.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
83 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 |
84 | 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105,300 |
85 | 18.0093.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
86 | 18.0093.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
87 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
88 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
89 | 18.0094.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
90 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105,300 |
91 | 18.0095.0012 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
92 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73,300 |
93 | 18.0096.0013 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
94 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
95 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130,300 |
96 | 18.0098.0010 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
97 | 18.0098.0012 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
98 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
99 | 18.0099.0010 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
100 | 18.0099.0012 | Chụp X-quang xương đòn P thẳng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
101 | 18.0099.0012 | Chụp X-quang xương đòn T thẳng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
102 | 18.0099.0012 | Chụp X-quang xương đòn P chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
103 | 18.0099.0012 | Chụp X-quang xương đòn T chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
104 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn P thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
105 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn T thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
106 | 18.0100.0010 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
107 | 18.0100.0012 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
108 | 18.0100.0012 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
109 | 18.0100.0013 | Chụp X-quang khớp vai P thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
110 | 18.0100.0013 | Chụp X-quang khớp vai T thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
111 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai P thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
112 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai T thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
113 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai P nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
114 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai T nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
115 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai P chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
116 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai T chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
117 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai P nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
118 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
119 | 18.0102.0010 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
120 | 18.0102.0013 | Chụp X-quang xương bả vai P thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
121 | 18.0102.0013 | Chụp X-quang xương bả vai T thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
122 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
123 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai P thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
124 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai T thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
125 | 18.0103.0011 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
126 | 18.0103.0013 | Chụp X-quang xương cánh tay P thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
127 | 18.0103.0013 | Chụp X-quang xương cánh tay T thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
128 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
129 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay P thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
130 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay T thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
131 | 18.0104.0011 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
132 | 18.0104.0013 | Chụp X-quang khớp khuỷu P thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
133 | 18.0104.0013 | Chụp X-quang khớp khuỷu T thẳng- nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
134 | 18.0104.0013 | Chụp X-quang khớp khuỷu P thẳng-chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
135 | 18.0104.0013 | Chụp X-quang khớp khuỷu T thẳng-chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
136 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
137 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu P thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 |
138 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu T thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 |
139 | 18.0105.0010 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
140 | 18.0105.0012 | Chụp X-quang khớp khuỷu P gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
141 | 18.0105.0012 | Chụp X-quang khớp khuỷu T gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
142 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu P gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73,300 |
143 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu T gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73,300 |
144 | 18.0106.0011 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
145 | 18.0106.0013 | Chụp X-quang xương cẳng tay P thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
146 | 18.0106.0013 | Chụp X-quang xương cẳng tay T thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
147 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
148 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay P thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
149 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay T thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
150 | 18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
151 | 18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay P thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
152 | 18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay T thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
153 | 18.0107.0013 | Chụp X-quang xương cổ tay P thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
154 | 18.0107.0013 | Chụp X-quang xương cổ tay T thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
155 | 18.0107.0013 | Chụp X-quang xương cổ tay P thẳng-chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
156 | 18.0107.0013 | Chụp X-quang xương cổ tay T thẳng-chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
157 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
158 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay P thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
159 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay T thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
160 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay P thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 |
161 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay T thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 |
162 | 18.0108.0010 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
163 | 18.0108.0013 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay P thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
164 | 18.0108.0013 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay T thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
165 | 18.0108.0013 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay P thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
166 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay P thẳng, chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
167 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay T thẳng, chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
168 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay P thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
169 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay T thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
170 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay P thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 |
171 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay T thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 |
172 | 18.0109.0012 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
173 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng T thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 |
174 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng P thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 |
175 | 18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng P nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
176 | 18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng T nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
177 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
178 | 18.0111.0011 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
179 | 18.0111.0013 | Chụp X-quang xương đùi P thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
180 | 18.0111.0013 | Chụp X-quang xương đùi T thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
181 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
182 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi P thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
183 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi T thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
184 | 18.0112.0011 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
185 | 18.0112.0013 | Chụp X-quang khớp gối P thẳng-nghiêng [ >24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
186 | 18.0112.0013 | Chụp X-quang khớp gối T thẳng-nghiêng [ >24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
187 | 18.0112.0013 | Chụp X-quang khớp gối P thẳng-chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
188 | 18.0112.0013 | Chụp X-quang khớp gối T thẳng-chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
189 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
190 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối P thẳng- nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
191 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối T thẳng-nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
192 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 |
193 | 18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
194 | 18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
195 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105,300 |
196 | 18.0114.0011 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
197 | 18.0114.0013 | Chụp X-quang xương cẳng chân P thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
198 | 18.0114.0013 | Chụp X-quang xương cẳng chân T thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
199 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
200 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân P thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
201 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân T thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
202 | 18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
203 | 18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân P thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
204 | 18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân T thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
205 | 18.0115.0013 | Chụp X-quang xương cổ chân P thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
206 | 18.0115.0013 | Chụp X-quang xương cổ chân T thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
207 | 18.0115.0013 | Chụp X-quang xương cổ chân P thẳng-chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
208 | 18.0115.0013 | Chụp X-quang xương cổ chân T thẳng-chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
209 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân P thẳng - nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
210 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân T thẳng - nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
211 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân P thẳng - chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
212 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân T thẳng - chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
213 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân P thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 |
214 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân T thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 |
215 | 18.0116.0011 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
216 | 18.0116.0013 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân P thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
217 | 18.0116.0013 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân T thẳng-nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
218 | 18.0116.0013 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân P thẳng-chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
219 | 18.0116.0013 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân T thẳng-chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
220 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân P thẳng-chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
221 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân T thẳng- chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
222 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân P thẳng-nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
223 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân T thẳng-nghiêng[số hóa 1 phim] | 73,300 |
224 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân P thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 |
225 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân T thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 |
226 | 18.0117.0011 | Chụp X-quang xương gót P thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
227 | 18.0117.0011 | Chụp X-quang xương gót T thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
228 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót T thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
229 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót P thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
230 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót P thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
231 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót T thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
232 | 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130,300 |
233 | 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130,300 |
234 | 18.0119.0010 | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
235 | 18.0119.0012 | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
236 | 18.0119.0012 | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
237 | 18.0119.0013 | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
238 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
239 | 18.0119.0029 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
240 | 18.0120.0010 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
241 | 18.0120.0012 | Chụp X-quang ngực chếch P [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
242 | 18.0120.0012 | Chụp X-quang ngực chếch T [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
243 | 18.0120.0012 | Chụp X-quang ngực nghiêng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
244 | 18.0120.0012 | Chụp X-quang ngực chếch [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
245 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73,300 |
246 | 18.0121.0011 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
247 | 18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức P thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
248 | 18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức T thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
249 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
250 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
251 | 18.0122.0011 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 |
252 | 18.0122.0013 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
253 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
254 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 |
255 | 18.0123.0010 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
256 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73,300 |
257 | 18.0125.0012 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
258 | 18.0125.0012 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 |
259 | 18.0125.0013 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 |
260 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
261 | 18.0125.0029 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
262 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường vùng sọ | 73,300 |
263 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường vùng ngực và cột sống | 73,300 |
264 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường vùng vai và tay | 73,300 |
265 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường vùng chậu | 73,300 |
266 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường vùng chân | 73,300 |
267 | 18.0127.0028 | (SH)Chụp Xquang tại giường số hóa 1 phim | 73,300 |
268 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ vùng sọ | 73,300 |
269 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ vùng ngực và cột sống | 73,300 |
270 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ vùng vai và tay | 73,300 |
271 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ vùng chậu | 73,300 |
272 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ vùng chân | 73,300 |
273 | 18.0129.0029 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] | 105,300 |
III. THỦ THUẬT | |||
THỦ THUẬT HỒI SỨC - CẤP CỨU | |||
1 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39,900 |
2 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | 685,500 |
3 | 01.0012.0298 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 885,800 |
4 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280,500 |
5 | 01.0068.0298 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 885,800 |
6 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 885,800 |
7 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20,400 |
8 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 162,900 |
9 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532,500 |
10 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405,500 |
11 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang (Thông đái) | 101,800 |
12 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230,500 |
13 | 01.0202.0083 | Chọc dò tủy sống | 126,900 |
14 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101,800 |
15 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152,000 |
16 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 92,400 |
17 | 01.0238.0299 | Đo áp lực ổ bụng | 532,400 |
18 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153,700 |
19 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 269,500 |
20 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | 15,100 |
21 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 600,500 |
THỦ THUẬT MẮT | |||
1 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] | 99,400 |
2 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 99,400 |
3 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 359,500 |
4 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 85,500 |
5 | 14.0169.0738 | Trích dẫn lưu túi lệ | 85,500 |
6 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc (Ngoại trú) | 40,300 |
7 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo [2 mắt] | 105,800 |
8 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo [1 mắt] | 65,100 |
9 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 71,500 |
10 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 40,900 |
11 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (Ngoại trú) | 40,300 |
12 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc (Ngoại trú) | 40,300 |
13 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu | 53,600 |
14 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85,500 |
15 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40,900 |
16 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344,200 |
17 | 14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 99,400 |
18 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 99,400 |
19 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi(Chích rạch nhọt, apxe nhỏ dẫn lưu) | 218,500 |
20 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60,000 |
21 | 14.0219.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 60,000 |
22 | 14.0220.0849 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 60,000 |
23 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 60,000 |
24 | 14.0222.0801 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 130,900 |
25 | 14.0239.0010 | Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
26 | 14.0239.0010 | Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 |
27 | 14.0255.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 31,600 |
28 | 14.0266.0865 | Đo độ sâu tiền phòng | 197,200 |
29 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | 15,100 |
30 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15,100 |
THỦ THUẬT NGOẠI KHOA | |||
1 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 1,096,500 |
2 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 273,500 |
3 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] | 659,600 |
4 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 659,600 |
5 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 659,600 |
6 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | 659,600 |
7 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342,000 |
8 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434,600 |
9 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 |
10 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 |
11 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 |
12 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434,600 |
13 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372,700 |
14 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 |
15 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 |
16 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 |
17 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 |
18 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257,000 |
19 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 749,600 |
20 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372,700 |
21 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | 659,600 |
22 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659,600 |
23 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667,000 |
24 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659,600 |
25 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167,000 |
26 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282,000 |
27 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 |
28 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 |
29 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 |
30 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 |
31 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257,000 |
32 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257,000 |
33 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót (bột liền) | 167,000 |
34 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257,000 |
35 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | 342,000 |
36 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | 187,000 |
37 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257,000 |
38 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434,600 |
39 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282,000 |
40 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 269,500 |
41 | 10.9003.0201 | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89,500 |
42 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] | 194,700 |
43 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269,500 |
44 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ] | 289,500 |
45 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354,200 |
46 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262,900 |
47 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262,900 |
48 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279,500 |
THỦ THUẬT NHI KHOA | |||
1 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70,300 |
2 | 03.2154.0897 | Làm Proetz (Nhi) | 69,300 |
3 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194,700 |
4 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269,500 |
5 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289,500 |
6 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] | 354,200 |
7 | 03.2391.0215 | (Nhi) Truyền tĩnh mạch | 25,100 |
8 | 03.3817.0505 | Trích áp xe phần mềm lớn | 218,500 |
9 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn (Nhi) | 289,500 |
10 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269,500 |
11 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354,200 |
12 | 03.3826.0075 | Cắt chỉ (ngoại trú) (Nhi) | 40,300 |
13 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64,300 |
14 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148,600 |
15 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148,600 |
16 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193,600 |
17 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275,600 |
18 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275,600 |
19 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89,500 |
20 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194,700 |
21 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289,500 |
22 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372,700 |
23 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | 218,500 |
24 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | 64,300 |
25 | 03.3911.0200 | (Nhi) Thay băng vết thương chiều dài ≤ 15cm | 64,300 |
26 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89,500 |
27 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại (Nhi) (Ngoại trú) | 61,400 |
THỦ THUẬT NỘI KHOA | |||
1 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 153,700 |
2 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27,500 |
3 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 32,900 |
4 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 39,900 |
5 | 02.0120.0192 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 1,042,500 |
6 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 14,100 |
7 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 92,400 |
8 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 129,600 |
9 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,900 |
10 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 126,700 |
11 | 02.0495.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc dây máu dùng 6 lần) | 588,500 |
12 | 02.0495.0196.SC2 | Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc dây máu dùng 6 lần)(áp dụng cho BN nhiễm COVID-19) | 487,300 |
THỦ THUẬT NỘI TIẾT | |||
1 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 279,500 |
2 | 07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 452,800 |
3 | 07.0228.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719,800 |
4 | 07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719,800 |
5 | 07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 279,500 |
6 | 07.0231.0505 | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 218,500 |
7 | 07.0232.0367 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 452,800 |
THỦ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||
1 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 41,100 |
2 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 41,900 |
3 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 48,900 |
4 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44,900 |
5 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 48,700 |
6 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 71,200 |
7 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40,900 |
8 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 46,000 |
9 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51,800 |
10 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59,300 |
11 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 59,300 |
12 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 59,300 |
13 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 59,300 |
14 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 14,700 |
15 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 14,700 |
16 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 14,700 |
17 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu (Kéo nắn, kéo dãn cột sống) | 54,800 |
18 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 77,500 |
19 | 17.0158.0233 | Điều trị bằng điện vi dòng | 30,800 |
20 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 55,300 |
THỦ THUẬT RĂNG HÀM MẶT | |||
1 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng [hai hàm] | 159,100 |
2 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92,500 |
3 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 308,000 |
4 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280,500 |
5 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280,500 |
6 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369,500 |
7 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369,500 |
8 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239,500 |
9 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110,600 |
10 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217,200 |
11 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 239,500 |
12 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 245,500 |
13 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245,500 |
14 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245,500 |
15 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245,500 |
16 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245,500 |
17 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112,500 |
18 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 46,600 |
19 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 46,600 |
20 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414,400 |
21 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414,400 |
22 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110,800 |
23 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,832,000 |
THỦ THUẬT SẢN PHỤ KHOA | |||
1 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng pp gây tê màng cứng | 682,500 |
2 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000 |
3 | 13.0024.0613 | Đở đẻ ngôi ngược | 1,191,900 |
4 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,510,300 |
5 | 13.0027.0617 | Forceps | 1,141,900 |
6 | 13.0029.0716 | Soi ối | 55,100 |
7 | 13.0033.0614 | Đở đẻ thường ngôi chỏm | 786,700 |
8 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94,600 |
9 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 376,500 |
10 | 13.0054.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | 873,000 |
11 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 436,200 |
12 | 13.0151.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951,600 |
13 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,369,400 |
14 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 236,500 |
15 | 13.0163.0602 | Trích áp xe vú | 251,500 |
16 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 68,100 |
17 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 1,079,400 |
18 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 352,300 |
19 | 13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 611,000 |
20 | 13.0239.0645 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc ( có bệnh lý) | 199,700 |
21 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450,000 |
THỦ THUẬT TAI - MŨI - HỌNG | |||
1 | 15.0050.0994 | Trích rạch màng nhĩ | 69,300 |
2 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170,600 |
3 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 64,300 |
4 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 22,000 |
5 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70,300 |
6 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 310,500 |
7 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 69,300 |
8 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139,000 |
9 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213,900 |
10 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 43,100 |
11 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 27,500 |
12 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 545,500 |
13 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194,700 |
14 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269,500 |
15 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289,500 |
16 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354,200 |
17 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) | 40,300 |
18 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64,300 |
19 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121,400 |
20 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89,500 |
21 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218,500 |
22 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ [Áp xe phần mềm các vị trí khác] | 218,500 |
THỦ THUẬT Y HỌC CỔ TRUYỀN | |||
1 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 156,400 |
2 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156,400 |
3 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 156,400 |
4 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 156,400 |
5 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156,400 |
6 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156,400 |
7 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 156,400 |
8 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 156,400 |
9 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 156,400 |
10 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156,400 |
11 | 03.0445.0227 | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 156,400 |
12 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156,400 |
13 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 156,400 |
14 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156,400 |
15 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156,400 |
16 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 156,400 |
17 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt (Nhi) | 78,300 |
18 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên (Nhi) | 78,300 |
19 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới (Nhi) | 78,300 |
20 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người (Nhi) | 78,300 |
21 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ (Nhi) | 78,300 |
22 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ (Nhi) | 78,300 |
23 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ (Nhi) | 78,300 |
24 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não (Nhi) | 78,300 |
25 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ (Nhi) | 78,300 |
26 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai (Nhi) | 78,300 |
27 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác (Nhi) | 78,300 |
28 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp (Nhi) | 78,300 |
29 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng (Nhi) | 78,300 |
30 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp (Nhi) | 78,300 |
31 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ (Nhi) | 78,300 |
32 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu (Nhi) | 78,300 |
33 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ (Nhi) | 78,300 |
34 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress (Nhi) | 78,300 |
35 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính (Nhi) | 78,300 |
36 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh (Nhi) | 78,300 |
37 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V (Nhi) | 78,300 |
38 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên (Nhi) | 78,300 |
39 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo (Nhi) | 78,300 |
40 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi (Nhi) | 78,300 |
41 | 03.0487.0230 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt (Nhi) | 78,300 |
42 | 03.0488.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc (Nhi) | 78,300 |
43 | 03.0489.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp (Nhi) | 78,300 |
44 | 03.0490.0230 | Điện châm điều trị lác (Nhi) | 78,300 |
45 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực (Nhi) | 78,300 |
46 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình (Nhi) | 78,300 |
47 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực (Nhi) | 78,300 |
48 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn (Nhi) | 78,300 |
49 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi (Nhi) | 78,300 |
50 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta (Nhi) | 78,300 |
51 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc (Nhi) | 78,300 |
52 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận (Nhi) | 78,300 |
53 | 03.0499.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp (Nhi) | 78,300 |
54 | 03.0500.0230 | Điện châm điều trị viêm phần phụ (Nhi) | 78,300 |
55 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện (Nhi) | 78,300 |
56 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón (Nhi) | 78,300 |
57 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá (Nhi) | 78,300 |
58 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác (Nhi) | 78,300 |
59 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm (Nhi) | 78,300 |
60 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái (Nhi) | 78,300 |
61 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật (Nhi) | 78,300 |
62 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm (Nhi) | 78,300 |
63 | 03.0509.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp (Nhi) | 78,300 |
64 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần (Nhi) | 78,300 |
65 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não (Nhi) | 78,300 |
66 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống (Nhi) | 78,300 |
67 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật (Nhi) | 78,300 |
68 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư (Nhi) | 78,300 |
69 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona (Nhi) | 78,300 |
70 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang (Nhi) | 78,300 |
71 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản (Nhi) | 78,300 |
72 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp (Nhi) | 78,300 |
73 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp (Nhi) | 78,300 |
74 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn (Nhi) | 78,300 |
75 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn (Nhi) | 78,300 |
76 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh (Nhi) | 78,300 |
77 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp (Nhi) | 78,300 |
78 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp (Nhi) | 78,300 |
79 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng (Nhi) | 78,300 |
80 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ (Nhi) | 78,300 |
81 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai (Nhi) | 78,300 |
82 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy (Nhi) | 78,300 |
83 | 03.4178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện (Nhi) | 78,300 |
84 | 03.4179.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng (Nhi) | 78,300 |
85 | 03.4180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón (Nhi) | 78,300 |
86 | 03.4182.0230 | Điện châm điều trị sa trực tràng (Nhi) | 78,300 |
87 | 08.0005.0230 | Điện châm [Điện châm điều trị liệt nửa người] | 78,300 |
88 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] | 78,300 |
89 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị hội chứng vai gáy] | 78,300 |
90 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị đau thần kinh toạ] | 78,300 |
91 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị liệt nửa người] | 78,300 |
92 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị đau lưng] | 78,300 |
93 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị khàn tiếng] | 78,300 |
94 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị động kinh cục bộ] | 78,300 |
95 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp] | 78,300 |
96 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V] | 78,300 |
97 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh] | 78,300 |
98 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính] | 78,300 |
99 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị stress] | 78,300 |
100 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị mất ngủ] | 78,300 |
101 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu] | 78,300 |
102 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị lác] | 78,300 |
103 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp] | 78,300 |
104 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị bệnh hố mắt] | 78,300 |
105 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị sụp mi] | 78,300 |
106 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị chắp lẹo] | 78,300 |
107 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên] | 78,300 |
108 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi] | 78,300 |
109 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị thất ngôn] | 78,300 |
110 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị giảm thính lực] | 78,300 |
111 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị hội chứng tiền đình] | 78,300 |
112 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm kết mạc] | 78,300 |
113 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị giảm thị lực] | 78,300 |
114 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện] | 78,300 |
115 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm phần phụ] | 78,300 |
116 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp] | 78,300 |
117 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị cơn đau quặn thận] | 78,300 |
118 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] Điện châm [Điện châm điều trị nôn nấc] | 78,300 |
119 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta] | 78,300 |
120 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật] | 78,300 |
121 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị bí đái] | 78,300 |
122 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị đái dầm] | 78,300 |
123 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị rối loạn cảm giác] | 78,300 |
124 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá] | 78,300 |
125 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị táo bón] | 78,300 |
126 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn][Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật] | 78,300 |
127 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống] | 78,300 |
128 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não] | 78,300 |
129 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần] | 78,300 |
130 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm Amidan cấp] | 78,300 |
131 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị cảm cúm] | 78,300 |
132 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị huyết áp thấp] | 78,300 |
133 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] Điện châm [Điện châm điều trị tăng huyết áp] | 78,300 |
134 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị hen phế quản] | 78,300 |
135 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm mũi xoang] | 78,300 |
136 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị giảm đau do Zona] | 78,300 |
137 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị giảm đau do ung thư] | 78,300 |
138 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị đau mỏi cơ] | 78,300 |
139 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị thoái hoá khớp] | 78,300 |
140 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp] | 78,300 |
141 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh] | 78,300 |
142 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị đau ngực sườn] | 78,300 |
143 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn] | 78,300 |
144 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ] | 78,300 |
145 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị liệt chi dưới] | 78,300 |
146 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị liệt chi trên] | 78,300 |
147 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị di chứng bại liệt] | 78,300 |
148 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] Điện châm [Điện châm điều trị sa trực tràng] | 78,300 |
149 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] Điện châm [Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai] | 78,300 |
150 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp] | 78,300 |
151 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị giảm khứu giác] | 78,300 |
152 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị chứng ù tai] | 78,300 |
153 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị bệnh tự kỷ] | 78,300 |
154 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị bại não] | 78,300 |
155 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] [Điện châm điều trị teo cơ] | 78,300 |
156 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 156,400 |
157 | 08.0009.0228 | Cứu | 37,000 |
158 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 14,000 |
159 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | 33,400 |
160 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 156,400 |
161 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156,400 |
162 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 156,400 |
163 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 156,400 |
164 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | 156,400 |
165 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156,400 |
166 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156,400 |
167 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 156,400 |
168 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 156,400 |
169 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156,400 |
170 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156,400 |
171 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156,400 |
172 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156,400 |
173 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156,400 |
174 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156,400 |
175 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156,400 |
176 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156,400 |
177 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156,400 |
178 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156,400 |
179 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,300 |
180 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78,300 |
181 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78,300 |
182 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78,300 |
183 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 78,300 |
184 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 78,300 |
185 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 78,300 |
186 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78,300 |
187 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 78,300 |
188 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78,300 |
189 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 78,300 |
190 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78,300 |
191 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78,300 |
192 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78,300 |
193 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78,300 |
194 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78,300 |
195 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78,300 |
196 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78,300 |
IV. PHẪU THUẬT | |||
PHẪU THUẬT MẮT | |||
1 | 12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 768,600 |
2 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 812,100 |
3 | 14.0106.0768 | Đóng lỗ rò đường lệ [gây mê] | 1,595,200 |
4 | 14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 930,200 |
5 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960,200 |
6 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 897,100 |
7 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1,043,500 |
8 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 799,600 |
9 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc [phức tạp] | 1,244,100 |
10 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc [đơn thuần] | 849,600 |
11 | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc [phức tạp] | 1,244,100 |
12 | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc [phức tạp] | 1,244,100 |
13 | 14.0183.0796 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 830,200 |
14 | 14.0186.0774 | Cắt thị thần kinh | 830,200 |
15 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc [gây tê] | 897,100 |
PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA | |||
1 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] | 771,000 |
2 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] | 1,208,800 |
3 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1,925,900 |
4 | 10.0152.0410_GT | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 1,696,400 |
5 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7,381,300 |
6 | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3,311,900 |
7 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2,396,200 |
8 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4,569,100 |
9 | 10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3,546,600 |
10 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ | 2,490,900 |
11 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,490,900 |
12 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,490,900 |
13 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,509,500 |
14 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,509,500 |
15 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,509,500 |
16 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,993,400 |
17 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2,683,900 |
18 | 10.0479.0491_GT | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | 2,276,100 |
19 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,993,400 |
20 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2,705,700 |
21 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 3,142,500 |
22 | 10.0492.0493_GT | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | 2,432,400 |
23 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,815,900 |
24 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2,277,400 |
25 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,815,900 |
26 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2,277,400 |
27 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2,815,900 |
28 | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | 2,277,400 |
29 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3,142,500 |
30 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2,432,400 |
31 | 10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2,276,100 |
32 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3,993,400 |
33 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3,993,400 |
34 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2,816,900 |
35 | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) (Gây tê) | 2,276,400 |
36 | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | 2,276,400 |
37 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2,816,900 |
38 | 10.0550.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | 2,276,400 |
39 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2,816,900 |
40 | 10.0551.0494_GT | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] | 2,276,400 |
41 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,816,900 |
42 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2,276,400 |
43 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2,816,900 |
44 | 10.0557.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | 2,276,400 |
45 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2,562,000 |
46 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1,509,500 |
47 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,340,000 |
48 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 2,119,400 |
49 | 10.0569.0624_GT | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] | 1,569,000 |
50 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2,501,900 |
51 | 10.0571.0632_GT | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | 1,959,100 |
52 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | 5,861,600 |
53 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5,861,600 |
54 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4,993,100 |
55 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4,943,100 |
56 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3,512,900 |
57 | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 2,816,800 |
58 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3,512,900 |
59 | 10.0680.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 2,816,800 |
60 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3,512,900 |
61 | 10.0681.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | 2,816,800 |
62 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3,512,900 |
63 | 10.0682.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | 2,816,800 |
64 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3,512,900 |
65 | 10.0684.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] | 2,816,800 |
66 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3,512,900 |
67 | 10.0685.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2,816,800 |
68 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,512,900 |
69 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2,122,000 |
70 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2,122,000 |
71 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 2,396,200 |
72 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2,683,900 |
73 | 10.0701.0491_GT | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | 2,276,100 |
74 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 4,102,500 |
75 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 4,102,500 |
76 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 4,102,500 |
77 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 4,102,500 |
78 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 4,102,500 |
79 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 4,102,500 |
80 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 4,102,500 |
81 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít] | 4,102,500 |
82 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 4,324,900 |
83 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu (Gây tê) | 3,577,600 |
84 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 4,324,900 |
85 | 10.0735.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp (Gây tê) | 3,577,600 |
86 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 4,102,500 |
87 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 4,102,500 |
88 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 4,102,500 |
89 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 4,102,500 |
90 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3,302,900 |
91 | 10.0749.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 2,604,700 |
92 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3,302,900 |
93 | 10.0750.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | 2,604,700 |
94 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 3,302,900 |
95 | 10.0751.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] | 2,604,700 |
96 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 4,102,500 |
97 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 4,102,500 |
98 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 4,102,500 |
99 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 4,102,500 |
100 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 4,102,500 |
101 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 4,102,500 |
102 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 4,324,900 |
103 | 10.0772.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (Gây tê) | 3,577,600 |
104 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 4,324,900 |
105 | 10.0773.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp (Gây tê) | 3,577,600 |
106 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 4,102,500 |
107 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 4,102,500 |
108 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 4,102,500 |
109 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 4,102,500 |
110 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 4,102,500 |
111 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 4,102,500 |
112 | 10.0782.0556 | Phẩu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày | 4,102,500 |
113 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 4,102,500 |
114 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 4,102,500 |
115 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 4,102,500 |
116 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 4,102,500 |
117 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 4,102,500 |
118 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 4,102,500 |
119 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 4,102,500 |
120 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 4,102,500 |
121 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 4,102,500 |
122 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 4,102,500 |
123 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 4,102,500 |
124 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5,204,600 |
125 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4,304,000 |
126 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 5,204,600 |
127 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2,396,200 |
128 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3,302,900 |
129 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2,604,700 |
130 | 10.0811.0559_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 2,604,700 |
131 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 4,102,500 |
132 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 4,102,500 |
133 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 4,102,500 |
134 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 4,102,500 |
135 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 4,102,500 |
136 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 4,102,500 |
137 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 3,063,000 |
138 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2,698,800 |
139 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3,302,900 |
140 | 10.0839.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | 2,604,700 |
141 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 3,302,900 |
142 | 10.0840.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] | 2,604,700 |
143 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3,302,900 |
144 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2,604,700 |
145 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 3,011,900 |
146 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 3,226,900 |
147 | 10.0851.0571_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay (Gây tê) | 2,493,700 |
148 | 10.0851.0571_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | 2,493,700 |
149 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 5,204,600 |
150 | 10.0861.0577_GT | Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] | 4,304,000 |
151 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 2,122,000 |
152 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 4,102,500 |
153 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 4,102,500 |
154 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 4,324,900 |
155 | 10.0871.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân (Gây tê) | 3,577,600 |
156 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3,302,900 |
157 | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | 2,604,700 |
158 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3,302,900 |
159 | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | 2,604,700 |
160 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3,302,900 |
161 | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 2,604,700 |
162 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3,302,900 |
163 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | 2,604,700 |
164 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3,302,900 |
165 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2,604,700 |
166 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 3,302,900 |
167 | 10.0880.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] | 2,604,700 |
168 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 3,302,900 |
169 | 10.0882.0559_GT | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] | 2,604,700 |
170 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3,302,900 |
171 | 10.0885.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | 2,604,700 |
172 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [găm kim] | 4,324,900 |
173 | 10.0909.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (Gây tê) | 3,577,600 |
174 | 10.0911.0548_GT | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu (Gây tê) | 3,577,600 |
175 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 4,102,500 |
176 | 10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4,102,500 |
177 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 4,102,500 |
178 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,857,900 |
179 | 10.0942.0534 | Phẩu thuật cắt cụt chi | 3,994,900 |
180 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3,226,900 |
181 | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2,493,700 |
182 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,767,900 |
183 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2,149,000 |
184 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 5,204,600 |
185 | 10.0959.0573 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 3,720,600 |
186 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 3,044,900 |
187 | 10.0961.0575_GT | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] | 2,583,600 |
188 | 10.0962.0574 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 4,699,100 |
189 | 10.0962.0574_GT | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê] | 3,964,400 |
190 | 10.0965.0344 | Phẫu thuật giải áp thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2,698,800 |
191 | 10.0973.0551 | Phẩu thuật gỡ dính gân gấp | 3,011,900 |
192 | 10.0973.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] | 2,390,200 |
193 | 10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 3,011,900 |
194 | 10.0974.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] | 2,390,200 |
195 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 3,226,900 |
196 | 10.0979.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | 2,493,700 |
197 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 3,226,900 |
198 | 10.0980.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết (Gây tê) | 2,493,700 |
199 | 10.0980.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | 2,493,700 |
200 | 10.0983.0551 | Phẩu thuật vết thương khớp | 3,011,900 |
201 | 10.0983.0551_GT | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | 2,390,200 |
202 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1,857,900 |
203 | 10.1107.0369 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | 4,969,100 |
204 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3,683,600 |
205 | 11.0103.1114_GT | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 2,389,900 |
206 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,818,700 |
207 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2,818,700 |
208 | 27.0190.2039 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,818,700 |
209 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 3,136,900 |
210 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 3,302,900 |
211 | 28.0337.0559_GT | Nối gân gấp [gây tê] | 2,604,700 |
212 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 3,302,900 |
213 | 28.0340.0559_GT | Nối gân duỗi [gây tê] | 2,604,700 |
PHẪU THUẬT NHI KHOA | |||
1 | 03.1668.0766 | Khâu củng giác mạc phức tạp (Nhi) | 1,322,100 |
2 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | 1,217,100 |
3 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê (Nhi) | 852,900 |
4 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ (Nhi) | 2,119,400 |
5 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm (Nhi) | 771,000 |
6 | 03.2548.0737 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá (Nhi) | 768,600 |
7 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu (Nhi) | 2,767,900 |
8 | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] (Nhi) | 2,149,000 |
9 | 03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp (Nhi) | 4,142,300 |
10 | 03.3346.0663_GT | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] (Nhi) | 3,456,900 |
11 | 03.3348.0494 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn (Nhi) | 2,816,900 |
12 | 03.3350.0494 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò (Nhi) | 2,816,900 |
13 | 03.3381.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng (Nhi) | 3,351,000 |
14 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn (Nhi) | 3,226,900 |
15 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1,857,900 |
16 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại (Nhi) | 1,857,900 |
PHẪU THUẬT NỘI TIẾT | |||
1 | 07.0220.1144 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 2,872,600 |
PHẪU THUẬT RĂNG HÀM MẶT | |||
1 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369,500 |
2 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 239,500 |
3 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên-dưới | 398,600 |
4 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398,600 |
5 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398,600 |
6 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 398,600 |
7 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178,900 |
8 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 493,500 |
9 | 16.0234.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 493,500 |
10 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2,767,900 |
PHẪU THUẬT SẢN PHỤ KHOA | |||
1 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2,501,900 |
2 | 12.0278.0655 | Phẩu thuật cắt polip cổ tử cung | 2,104,900 |
3 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3,217,800 |
4 | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2,651,700 |
5 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3,217,800 |
6 | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng (Gây tê) | 2,651,700 |
7 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3,217,800 |
8 | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2,651,700 |
9 | 13.0002.0672 | Phẩu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3,376,200 |
10 | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2,631,000 |
11 | 13.0007.0671 | Phẩu thuật lấy thai lần đầu | 2,604,800 |
12 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1,773,600 |
13 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4,570,200 |
14 | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] | 3,211,000 |
15 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,663,600 |
16 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,628,800 |
17 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5,503,300 |
18 | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5,503,300 |
19 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5,503,300 |
20 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 4,157,300 |
21 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3,217,800 |
22 | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 2,651,700 |
23 | 13.0111.0656 | Phẩu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 3,001,800 |
24 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2,119,400 |
25 | 13.0224.0631 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,981,000 |
PHẪU THUẬT TAI - MŨI - HỌNG | |||
1 | 15.0299.0988 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 3,045,800 |
2 | 15.0300.0955 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 3,340,900 |
PHẪU THUẬT TẠO HÌNH - THẨM MỸ | |||
1 | 28.0003.0573 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | 3,720,600 |
2 | 28.0004.0573 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | 3,720,600 |
3 | 28.0008.0574 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2] | 4,699,100 |
4 | 28.0009.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 771,000 |
5 | 28.0010.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 771,000 |
6 | 28.0013.0574 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2] | 4,699,100 |
7 | 28.0014.0574 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2] | 4,699,100 |
8 | 28.0084.0583 | Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu | 2,396,200 |
9 | 28.0095.0836 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) | 812,100 |
10 | 28.0096.0834 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) | 1,322,100 |
11 | 28.0107.0573 | Phẫu thuật tạo lỗ mũi | 3,720,600 |
12 | 28.0108.0573 | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [vạt da có cuống mạch liền] | 3,720,600 |
13 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | 1,509,500 |
14 | 28.0111.0575 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | 3,044,900 |
15 | 28.0116.0573 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ | 3,720,600 |
16 | 28.0133.0587 | Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép | 439,100 |
17 | 28.0134.0583 | Phẫu thuật tạo hình nhân trung | 2,396,200 |
18 | 28.0138.0583 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | 2,396,200 |
19 | 28.0158.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] | 1,385,400 |
20 | 28.0158.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] | 1,385,400 |
21 | 28.0158.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] | 874,800 |
22 | 28.0338.0559 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 3,302,900 |
23 | 28.0342.0559 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân] | 3,302,900 |
24 | 28.0372.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | 3,720,600 |
25 | 28.0373.0574 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | 4,699,100 |
26 | 28.0385.0574 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân | 4,699,100 |
27 | 28.0386.0574 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân | 4,699,100 |
28 | 28.0387.0574 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân | 4,699,100 |
29 | 28.0390.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | 3,720,600 |
30 | 28.0425.0583 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt | 1,965,000 |
31 | 28.0435.0583 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi | 2,396,200 |
PHẪU THUẬT UNG BƯỚU | |||
1 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771,000 |
2 | 12.0070.1039 | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | 521,000 |
3 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | 874,800 |
4 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | 1,385,400 |
5 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874,800 |
6 | 12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 768,600 |
7 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 634,500 |
8 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 2,140,700 |
9 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 2,140,700 |
10 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 2,140,700 |
11 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | 2,140,700 |
12 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,456,700 |
V. GIƯỜNG BỆNH | |||
KHOA CHĂM SÓC SỨC KHỎE SINH SẢN | |||
1 | K27.1918 | Giường 1 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
2 | K27.1918 | Giường 2 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
3 | K27.1918 | Giường 3 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
4 | K27.1918 | Giường 4 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
5 | K27.1918 | Giường 5 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
6 | K27.1918 | Giường 6 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
7 | K27.1918 | Giường 7 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
8 | K27.1918 | Giường 8 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
9 | K27.1918 | Giường 9 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
10 | K27.1918 | Giường 10 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
11 | K27.1918 | Giường 11 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
12 | K27.1918 | Giường 12 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
13 | K27.1918 | Giường 13 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
14 | K27.1918 | Giường 14 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
15 | K27.1918 | Giường 15 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
16 | K27.1918 | Giường 16 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
17 | K27.1918 | Giường 17 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
18 | K27.1918 | Giường 18 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
19 | K27.1918 | Giường 19 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
20 | K27.1918 | Giường 20 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
21 | K27.1918 | Giường 21 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
22 | K27.1918 | Giường 22 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
23 | K27.1918 | Giường 23 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
24 | K27.1918 | Giường 24 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
25 | K27.1918 | Giường 25 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
26 | K27.1918 | Giường 26 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
27 | K27.1918 | Giường 27 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
28 | K27.1918 | Giường 28 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211,000 |
29 | K27.1933 | Giường 43 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 272,200 |
30 | K27.1933 | Giường 44 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 272,200 |
31 | K27.1933 | Giường 37 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 272,200 |
32 | K27.1933 | Giường 38 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 272,200 |
33 | K27.1933 | Giường 39 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 272,200 |
34 | K27.1933 | Giường 40 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 272,200 |
35 | K27.1939 | Giường 41 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 241,300 |
36 | K27.1939 | Giường 42 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 241,300 |
37 | K27.1939 | Giường 33 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 241,300 |
38 | K27.1939 | Giường 34 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 241,300 |
39 | K27.1939 | Giường 35 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 241,300 |
40 | K27.1939 | Giường 36 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 241,300 |
KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU | |||
1 | K02.1907 | Giường 27 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
2 | K02.1907 | Giường 28 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
3 | K02.1907 | Giường 29 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
4 | K02.1907 | Giường 30 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
5 | K02.1907 | Giường 31 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
6 | K02.1907 | Giường 32 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
7 | K02.1907 | Giường 33 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
8 | K02.1907 | Giường 34 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
9 | K02.1907 | Giường 35 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
10 | K02.1907 | Giường 1 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
11 | K02.1907 | Giường 2 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
12 | K02.1907 | Giường 3 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
13 | K02.1907 | Giường 4 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
14 | K02.1907 | Giường 5 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
15 | K02.1907 | Giường 6 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
16 | K02.1907 | Giường 7 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
17 | K02.1907 | Giường 8 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
18 | K02.1907 | Giường 9 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
19 | K02.1907 | Giường 10 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
20 | K02.1907 | Giường 11 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
21 | K02.1907 | Giường 12 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
22 | K02.1907 | Giường 13 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
23 | K02.1907 | Giường 14 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
24 | K02.1907 | Giường 15 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
25 | K02.1907 | Giường 16 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
26 | K02.1907 | Giường 17 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
27 | K02.1907 | Giường 18 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
28 | K02.1907 | Giường 19 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
29 | K02.1907 | Giường 20 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
30 | K02.1907 | Giường 21 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
31 | K02.1907 | Giường 22 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
32 | K02.1907 | Giường 23 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
33 | K02.1907 | Giường 24 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
34 | K02.1907 | Giường 25 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
35 | K02.1907 | Giường 26 - Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364,400 |
KHOA LIÊN CHUYÊN KHOA | |||
1 | K28.1918 | Giường 1 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 211,000 |
2 | K28.1918 | Giường 2 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 211,000 |
3 | K28.1918 | Giường 3 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 211,000 |
4 | K28.1918 | Giường 4 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 211,000 |
5 | K28.1918 | Giường 5 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 211,000 |
6 | K28.1918 | Giường 7 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 211,000 |
7 | K28.1918 | Giường 9 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 211,000 |
8 | K28.1939 | Giường 17 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 241,300 |
9 | K28.1939 | Giường 18 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 241,300 |
10 | K29.1918 | Giường 6 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 211,000 |
11 | K29.1918 | Giường 8 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 211,000 |
12 | K29.1918 | Giường 10 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 211,000 |
13 | K29.1918 | Giường 11 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 211,000 |
14 | K29.1918 | Giường 12 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 211,000 |
15 | K29.1939 | Giường 19 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 241,300 |
16 | K30.1918 | Giường 13 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | 211,000 |
17 | K30.1918 | Giường 14 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | 211,000 |
18 | K30.1918 | Giường 15 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | 211,000 |
19 | K30.1918 | Giường 16 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | 211,000 |
20 | K30.1939 | Giường 20 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | 241,300 |
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP | |||
1 | K19.1918 | Giường 1 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
2 | K19.1918 | Giường 2 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
3 | K19.1918 | Giường 3 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
4 | K19.1918 | Giường 4 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
5 | K19.1918 | Giường 5 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
6 | K19.1918 | Giường 6 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
7 | K19.1918 | Giường 7 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
8 | K19.1918 | Giường 8 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
9 | K19.1918 | Giường 9 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
10 | K19.1918 | Giường 10 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
11 | K19.1918 | Giường 11 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
12 | K19.1918 | Giường 12 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
13 | K19.1918 | Giường 13 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
14 | K19.1918 | Giường 14 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
15 | K19.1918 | Giường 15 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
16 | K19.1918 | Giường 16 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
17 | K19.1918 | Giường 17 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
18 | K19.1918 | Giường 18 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
19 | K19.1918 | Giường 19 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
20 | K19.1918 | Giường 20 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
21 | K19.1918 | Giường 21 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
22 | K19.1918 | Giường 45 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
23 | K19.1918 | Giường 46 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
24 | K19.1918 | Giường 47 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
25 | K19.1918 | Giường 48 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
26 | K19.1918 | Giường 49 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
27 | K19.1918 | Giường 50 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
28 | K19.1918 | Giường 51 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
29 | K19.1918 | Giường 52 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
30 | K19.1918 | Giường 53 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
31 | K19.1918 | Giường 54 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
32 | K19.1918 | Giường 55 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
33 | K19.1918 | Giường 56 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
34 | K19.1918 | Giường 57 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
35 | K19.1918 | Giường 58 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
36 | K19.1918 | Giường 59 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
37 | K19.1918 | Giường 60 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
38 | K19.1918 | Giường 61 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
39 | K19.1918 | Giường 62 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
40 | K19.1918 | Giường 63 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
41 | K19.1918 | Giường 64 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
42 | K19.1918 | Giường 67 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
43 | K19.1918 | Giường 68 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211,000 |
44 | K19.1933 | Giường 22 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
45 | K19.1933 | Giường 23 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
46 | K19.1933 | Giường 24 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
47 | K19.1933 | Giường 25 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
48 | K19.1933 | Giường 26 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
49 | K19.1933 | Giường 27 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
50 | K19.1933 | Giường 79 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
51 | K19.1933 | Giường 80 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
52 | K19.1933 | Giường 81 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
53 | K19.1933 | Giường 82 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
54 | K19.1933 | Giường 83 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
55 | K19.1933 | Giường 84 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
56 | K19.1933 | Giường 85 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
57 | K19.1933 | Giường 86 - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
58 | K19.1939 | Giường 28 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
59 | K19.1939 | Giường 29 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
60 | K19.1939 | Giường 30 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
61 | K19.1939 | Giường 31 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272,200 |
62 | K19.1939 | Giường 32 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 241,300 |
63 | K19.1939 | Giường 33 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 241,300 |
64 | K19.1939 | Giường 34 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 241,300 |
65 | K19.1939 | Giường 35 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 241,300 |
66 | K19.1939 | Giường 36 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 241,300 |
67 | K19.1939 | Giường 37 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 241,300 |
68 | K19.1939 | Giường 87 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 241,300 |
69 | K19.1939 | Giường 88 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 241,300 |
70 | K19.1939 | Giường 89 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 241,300 |
71 | K19.1939 | Giường 90 - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 241,300 |
72 | K19.1945 | Giường 38 - Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 202,300 |
73 | K19.1945 | Giường 39 - Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 202,300 |
74 | K19.1945 | Giường 40 - Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 202,300 |
KHOA NHI | |||
1 | K18.1912 | Giường 1 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
2 | K18.1912 | Giường 2 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
3 | K18.1912 | Giường 3 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
4 | K18.1912 | Giường 4 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
5 | K18.1912 | Giường 5 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
6 | K18.1912 | Giường 6 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
7 | K18.1912 | Giường 7 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
8 | K18.1912 | Giường 8 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
9 | K18.1912 | Giường 9 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
10 | K18.1912 | Giường 10 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
11 | K18.1912 | Giường 11 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
12 | K18.1912 | Giường 12 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
13 | K18.1912 | Giường 13 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
14 | K18.1912 | Giường 14 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
15 | K18.1912 | Giường 15 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
16 | K18.1912 | Giường 16 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
17 | K18.1912 | Giường 17 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
18 | K18.1912 | Giường 18 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
19 | K18.1912 | Giường 19 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
20 | K18.1912 | Giường 20 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
21 | K18.1912 | Giường 21 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
22 | K18.1912 | Giường 22 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
23 | K18.1912 | Giường 23 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
24 | K18.1912 | Giường 24 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
25 | K18.1912 | Giường 25 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
26 | K18.1912 | Giường 26 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
27 | K18.1912 | Giường 27 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
28 | K18.1912 | Giường 28 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
29 | K18.1912 | Giường 29 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
30 | K18.1912 | Giường 30 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
31 | K18.1912 | Giường 31 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
32 | K18.1912 | Giường 32 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
33 | K18.1912 | Giường 33 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
34 | K18.1912 | Giường 34 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
35 | K18.1912 | Giường 35 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
36 | K18.1912 | Giường 36 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
37 | K18.1912 | Giường 37 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
38 | K18.1912 | Giường 38 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
39 | K18.1912 | Giường 39 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
40 | K18.1912 | Giường 40 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
41 | K18.1912 | Giường 41 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
42 | K18.1912 | Giường 42 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
43 | K18.1912 | Giường 43 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
44 | K18.1912 | Giường 44 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
45 | K18.1912 | Giường 45 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
46 | K18.1912 | Giường 46 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
47 | K18.1912 | Giường 47 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
48 | K18.1912 | Giường 48 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
49 | K18.1912 | Giường 49 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
50 | K18.1912 | Giường 50 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
51 | K18.1912 | Giường 51 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
52 | K18.1912 | Giường 52 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
53 | K18.1912 | Giường 53 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
54 | K18.1912 | Giường 54 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
55 | K18.1912 | Giường 55 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
56 | K18.1912 | Giường 56 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
57 | K18.1912 | Giường 57 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
58 | K18.1912 | Giường 58 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245,000 |
KHOA NỘI - NHI - NHIỄM | |||
1 | K03.1912 | Giường 160 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
2 | K03.1912 | Giường 161 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
3 | K03.1912 | Giường 162 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
4 | K03.1912 | Giường 163 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
5 | K03.1912 | Giường 164 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
6 | K03.1912 | Giường 67 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
7 | K03.1912 | Giường 68 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
8 | K03.1912 | Giường 69 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
9 | K03.1912 | Giường 70 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
10 | K03.1912 | Giường 71 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
11 | K03.1912 | Giường 72 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
12 | K03.1912 | Giường 73 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
13 | K03.1912 | Giường 74 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
14 | K03.1912 | Giường 1 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
15 | K03.1912 | Giường 2 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
16 | K03.1912 | Giường 3 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
17 | K03.1912 | Giường 4 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
18 | K03.1912 | Giường 5 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
19 | K03.1912 | Giường 6 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
20 | K03.1912 | Giường 7 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
21 | K03.1912 | Giường 8 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
22 | K03.1912 | Giường 9 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
23 | K03.1912 | Giường 10 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
24 | K03.1912 | Giường 11 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
25 | K03.1912 | Giường 12 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
26 | K03.1912 | Giường 13 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
27 | K03.1912 | Giường 14 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
28 | K03.1912 | Giường 15 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
29 | K03.1912 | Giường 16 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
30 | K03.1912 | Giường 17 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
31 | K03.1912 | Giường 18 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
32 | K03.1912 | Giường 19 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
33 | K03.1912 | Giường 20 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
34 | K03.1912 | Giường 21 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
35 | K03.1912 | Giường 22 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
36 | K03.1912 | Giường 23 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
37 | K03.1912 | Giường 24 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
38 | K03.1912 | Giường 25 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
39 | K03.1912 | Giường 26 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
40 | K03.1912 | Giường 27 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
41 | K03.1912 | Giường 28 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
42 | K03.1912 | Giường 29 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
43 | K03.1912 | Giường 30 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
44 | K03.1912 | Giường 31 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
45 | K03.1912 | Giường 32 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
46 | K03.1912 | Giường 33 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
47 | K03.1912 | Giường 34 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
48 | K03.1912 | Giường 35 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
49 | K03.1912 | Giường 36 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
50 | K03.1912 | Giường 37 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
51 | K03.1912 | Giường 38 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
52 | K03.1912 | Giường 39 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
53 | K03.1912 | Giường 40 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
54 | K03.1912 | Giường 41 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
55 | K03.1912 | Giường 42 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
56 | K03.1912 | Giường 43 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
57 | K03.1912 | Giường 44 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
58 | K03.1912 | Giường 45 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
59 | K03.1912 | Giường 46 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
60 | K03.1912 | Giường 47 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
61 | K03.1912 | Giường 48 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
62 | K03.1912 | Giường 49 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
63 | K03.1912 | Giường 50 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
64 | K03.1912 | Giường 51 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
65 | K03.1912 | Giường 52 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
66 | K03.1912 | Giường 53 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
67 | K03.1912 | Giường 54 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
68 | K03.1912 | Giường 55 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
69 | K03.1912 | Giường 56 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
70 | K03.1912 | Giường 57 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
71 | K03.1912 | Giường 58 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
72 | K03.1912 | Giường 59 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
73 | K03.1912 | Giường 60 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
74 | K03.1912 | Giường 61 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
75 | K03.1912 | Giường 62 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
76 | K03.1912 | Giường 63 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
77 | K03.1912 | Giường 64 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
78 | K03.1912 | Giường 65 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
79 | K03.1912 | Giường 66 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
80 | K03.1912 | Giường 118 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
81 | K03.1912 | Giường 119 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
82 | K03.1912 | Giường 120 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
83 | K03.1912 | Giường 121 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
84 | K03.1912 | Giường 122 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
85 | K03.1912 | Giường 123 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
86 | K03.1912 | Giường 124 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
87 | K03.1912 | Giường 125 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
88 | K03.1912 | Giường 126 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
89 | K03.1912 | Giường 127 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
90 | K03.1912 | Giường 128 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
91 | K03.1912 | Giường 129 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
92 | K03.1912 | Giường 130 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
93 | K03.1912 | Giường 131 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
94 | K03.1912 | Giường 132 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
95 | K03.1912 | Giường 133 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
96 | K03.1912 | Giường 134 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
97 | K03.1912 | Giường 135 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
98 | K03.1912 | Giường 136 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
99 | K03.1912 | Giường 137 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
100 | K03.1912 | Giường 138 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
101 | K03.1912 | Giường 139 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
102 | K03.1912 | Giường 140 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
103 | K03.1912 | Giường 141 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
104 | K03.1912 | Giường 142 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
105 | K03.1912 | Giường 143 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
106 | K18.1912 | Giường Nhi 111 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
107 | K18.1912 | Giường Nhi 112 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
108 | K18.1912 | Giường Nhi 113 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
109 | K18.1912 | Giường Nhi 114 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
110 | K18.1912 | Giường Nhi 115 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
111 | K18.1912 | Giường Nhi 116 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
112 | K18.1912 | Giường Nhi 117 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
113 | K18.1912 | Giường Nhi 151 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
114 | K18.1912 | Giường Nhi 152 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
115 | K18.1912 | Giường Nhi 153 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
116 | K18.1912 | Giường Nhi 154 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
117 | K18.1912 | Giường Nhi 155 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
118 | K18.1912 | Giường Nhi 156 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
119 | K18.1912 | Giường Nhi 157 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
120 | K18.1912 | Giường Nhi 158 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
121 | K18.1912 | Giường Nhi 159 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
122 | K18.1912 | Giường Nhi 165 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
123 | K18.1912 | Giường Nhi 166 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
124 | K18.1912 | Giường Nhi 167 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
125 | K18.1912 | Giường Nhi 75 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
126 | K18.1912 | Giường Nhi 76 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
127 | K18.1912 | Giường Nhi 77 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
128 | K18.1912 | Giường Nhi 78 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
129 | K18.1912 | Giường Nhi 79 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
130 | K18.1912 | Giường Nhi 80 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
131 | K18.1912 | Giường Nhi 81 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
132 | K18.1912 | Giường Nhi 82 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
133 | K18.1912 | Giường Nhi 83 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
134 | K18.1912 | Giường Nhi 84 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
135 | K18.1912 | Giường Nhi 87 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
136 | K18.1912 | Giường Nhi 88 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
137 | K18.1912 | Giường Nhi 89 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
138 | K18.1912 | Giường Nhi 90 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
139 | K18.1912 | Giường Nhi 91 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
140 | K18.1912 | Giường Nhi 92 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
141 | K18.1912 | Giường Nhi 93 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
142 | K18.1912 | Giường Nhi 94 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
143 | K18.1912 | Giường Nhi 95 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
144 | K18.1912 | Giường Nhi 96 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
145 | K18.1912 | Giường Nhi 97 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
146 | K18.1912 | Giường Nhi 98 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
147 | K18.1912 | Giường Nhi 99 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
148 | K18.1912 | Giường Nhi 100 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
149 | K18.1912 | Giường Nhi 101 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
150 | K18.1912 | Giường Nhi 102 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
151 | K18.1912 | Giường Nhi 103 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
152 | K18.1912 | Giường Nhi 104 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
153 | K18.1912 | Giường Nhi 105 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
154 | K18.1912 | Giường Nhi 106 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
155 | K18.1912 | Giường Nhi 107 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
156 | K18.1912 | Giường Nhi 108 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
157 | K18.1912 | Giường Nhi 109 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
158 | K18.1912 | Giường Nhi 110 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
159 | K18.1912 | Giường Nhi 144 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
160 | K18.1912 | Giường Nhi 145 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
161 | K18.1912 | Giường Nhi 146 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
162 | K18.1912 | Giường Nhi 147 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
163 | K18.1912 | Giường Nhi 148 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
164 | K18.1912 | Giường Nhi 149 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
165 | K18.1912 | Giường Nhi 150 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 171,100 |
166 | K18.1918 | Giường 85 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 149,100 |
167 | K18.1918 | Giường 86 - Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | 149,100 |
KHOA NỘI-NHIỄM | |||
1 | K03.1912 | Giường 1 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
2 | K03.1912 | Giường 2 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
3 | K03.1912 | Giường 3 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
4 | K03.1912 | Giường 4 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
5 | K03.1912 | Giường 5 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
6 | K03.1912 | Giường 6 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
7 | K03.1912 | Giường 7 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
8 | K03.1912 | Giường 8 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
9 | K03.1912 | Giường 9 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
10 | K03.1912 | Giường 10 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
11 | K03.1912 | Giường 11 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
12 | K03.1912 | Giường 12 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
13 | K03.1912 | Giường 13 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
14 | K03.1912 | Giường 14 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
15 | K03.1912 | Giường 15 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
16 | K03.1912 | Giường 16 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
17 | K03.1912 | Giường 17 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
18 | K03.1912 | Giường 18 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
19 | K03.1912 | Giường 19 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
20 | K03.1912 | Giường 20 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
21 | K03.1912 | Giường 21 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
22 | K03.1912 | Giường 22 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
23 | K03.1912 | Giường 23 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
24 | K03.1912 | Giường 24 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
25 | K03.1912 | Giường 25 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
26 | K03.1912 | Giường 26 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
27 | K03.1912 | Giường 27 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
28 | K03.1912 | Giường 28 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
29 | K03.1912 | Giường 29 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
30 | K03.1912 | Giường 30 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
31 | K03.1912 | Giường 31 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
32 | K03.1912 | Giường 32 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
33 | K03.1912 | Giường 33 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
34 | K03.1912 | Giường 34 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
35 | K03.1912 | Giường 35 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
36 | K03.1912 | Giường 36 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
37 | K03.1912 | Giường 37 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
38 | K03.1912 | Giường 38 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
39 | K03.1912 | Giường 39 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
40 | K03.1912 | Giường 40 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
41 | K03.1912 | Giường 41 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
42 | K03.1912 | Giường 42 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
43 | K03.1912 | Giường 43 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
44 | K03.1912 | Giường 44 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
45 | K03.1912 | Giường 45 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
46 | K03.1912 | Giường 86 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
47 | K03.1912 | Giường 87 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
48 | K03.1912 | Giường 88 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
49 | K03.1912 | Giường 89 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
50 | K03.1912 | Giường 90 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
51 | K03.1912 | Giường 91 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
52 | K03.1912 | Giường 92 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
53 | K03.1912 | Giường 93 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
54 | K03.1912 | Giường 94 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
55 | K03.1912 | Giường 95 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
56 | K03.1912 | Giường 96 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
57 | K03.1912 | Giường 97 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
58 | K03.1912 | Giường 98 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
59 | K03.1912 | Giường 99 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
60 | K03.1912 | Giường 100 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
61 | K11.1912 | Giường nhiễm 46 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
62 | K11.1912 | Giường nhiễm 47 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
63 | K11.1912 | Giường nhiễm 48 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
64 | K11.1912 | Giường nhiễm 49 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
65 | K11.1912 | Giường nhiễm 50 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
66 | K11.1912 | Giường nhiễm 51 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
67 | K11.1912 | Giường nhiễm 52 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
68 | K11.1912 | Giường nhiễm 53 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
69 | K11.1912 | Giường nhiễm 54 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
70 | K11.1912 | Giường nhiễm 55 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
71 | K11.1912 | Giường nhiễm 56 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
72 | K11.1912 | Giường nhiễm 57 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
73 | K11.1912 | Giường nhiễm 58 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
74 | K11.1912 | Giường nhiễm 59 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
75 | K11.1912 | Giường nhiễm 60 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
76 | K11.1912 | Giường nhiễm 61 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
77 | K11.1912 | Giường nhiễm 62 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
78 | K11.1912 | Giường nhiễm 63 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
79 | K11.1912 | Giường nhiễm 64 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
80 | K11.1912 | Giường nhiễm 65 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
81 | K11.1912 | Giường nhiễm 66 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
82 | K11.1912 | Giường nhiễm 67 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
83 | K11.1912 | Giường nhiễm 68 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
84 | K11.1912 | Giường nhiễm 69 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
85 | K11.1912 | Giường nhiễm 70 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
86 | K11.1912 | Giường nhiễm 71 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
87 | K11.1912 | Giường nhiễm 72 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
88 | K11.1912 | Giường nhiễm 73 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
89 | K11.1912 | Giường nhiễm 74 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
90 | K11.1912 | Giường nhiễm 75 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
91 | K11.1912 | Giường nhiễm 76 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
92 | K11.1912 | Giường nhiễm 77 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
93 | K11.1912 | Giường nhiễm 78 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
94 | K11.1912 | Giường nhiễm 79 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
95 | K11.1912 | Giường nhiễm 80 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
96 | K11.1912 | Giường nhiễm 81 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
97 | K11.1912 | Giường nhiễm 82 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
98 | K11.1912 | Giường nhiễm 83 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
99 | K11.1912 | Giường nhiễm 84 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
100 | K11.1912 | Giường nhiễm 85 - Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội - Nhiễm | 245,000 |
KHOA YHCT | |||
1 | K16.1924 | Giường 23 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
2 | K16.1924 | Giường 24 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
3 | K16.1924 | Giường 25 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
4 | K16.1924 | Giường 26 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
5 | K16.1924 | Giường 27 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
6 | K16.1924 | Giường 28 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
7 | K16.1924 | Giường 29 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
8 | K16.1924 | Giường 30 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
9 | K16.1924 | Giường 37 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
10 | K16.1924 | Giường 38 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
11 | K16.1924 | Giường 39 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
12 | K16.1924 | Giường 1 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
13 | K16.1924 | Giường 2 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
14 | K16.1924 | Giường 3 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
15 | K16.1924 | Giường 4 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
16 | K16.1924 | Giường 5 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
17 | K16.1924 | Giường 6 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
18 | K16.1924 | Giường 7 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
19 | K16.1924 | Giường 8 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
20 | K16.1924 | Giường 9 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
21 | K16.1924 | Giường 10 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
22 | K16.1924 | Giường 11 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
23 | K16.1924 | Giường 12 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
24 | K16.1924 | Giường 13 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
25 | K16.1924 | Giường 14 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
26 | K16.1924 | Giường 15 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
27 | K16.1924 | Giường 16 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
28 | K16.1924 | Giường 17 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
29 | K16.1924 | Giường 18 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
30 | K16.1924 | Giường 19 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
31 | K16.1924 | Giường 20 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
32 | K16.1924 | Giường 31 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
33 | K16.1924 | Giường 32 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
34 | K16.1924 | Giường 33 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
35 | K16.1924 | Giường 34 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
36 | K16.1924 | Giường 35 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
37 | K16.1924 | Giường 36 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
38 | K16.1924 | Giường 21 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
39 | K16.1924 | Giường 22 - Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169,200 |
40 | K16.1970 | Giường 40 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 50,760 |
41 | K16.1970 | Giường 41 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 50,760 |
42 | K16.1970 | Giường 42 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 50,760 |
43 | K16.1970 | Giường 43 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 50,760 |
44 | K16.1970 | Giường 44 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 50,760 |
45 | K16.1970 | Giường 45 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 50,760 |
46 | K16.1970 | Giường 46 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 50,760 |
47 | K16.1970 | Giường 47 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 50,760 |
48 | K16.1970 | Giường 48 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 50,760 |
49 | K16.1970 | Giường 49 - Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 50,760 |